Kết quả ES Rades vs A.S Ariana, 20h00 ngày 16/03
Kết quả ES Rades vs A.S Ariana Đối đầu ES Rades vs A.S Ariana Phong độ ES Rades gần đây Phong độ A.S Ariana gần đây
- Chủ nhật, Ngày 16/03/202520:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.88-0.75
0.93O 2
0.85U 2
0.951
5.25X
3.102
1.67Hiệp 1+0.25
0.90-0.25
0.90O 0.75
0.83U 0.75
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu ES Rades vs A.S Ariana
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Tuynidi 2024-2025 » vòng 19
-
ES Rades vs A.S Ariana: Diễn biến chính
- 9'Jameleddine Boubakri1-0
- 20'1-1
Louhichi A.
- 45'1-1
- 50'1-2
Amine Ben Nacer
- 60'1-2
- 60'1-2
- 65'Mohamed Hassen Sdiri2-2
- 75'2-2
- 78'2-2
- 79'2-2
- 90'2-3
Amine Ben Nacer
- BXH Hạng 2 Tuynidi
- BXH bóng đá Tuynidi mới nhất
-
ES Rades vs A.S Ariana: Số liệu thống kê
- ES RadesA.S Ariana
- 7Phạt góc2
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng3
-
- 27Tổng cú sút12
-
- 11Sút trúng cầu môn6
-
- 16Sút ra ngoài6
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
- 95Pha tấn công82
-
- 55Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng 2 Tuynidi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | A.S.Marsa | 26 | 15 | 8 | 3 | 40 | 17 | 23 | 53 | T T T T T T |
2 | Megrine | 26 | 15 | 7 | 4 | 49 | 23 | 26 | 52 | T H T T T T |
3 | Jendouba Sport | 26 | 14 | 7 | 5 | 38 | 19 | 19 | 49 | T T T B B B |
4 | ES Hamam-Sousse | 26 | 8 | 12 | 6 | 36 | 28 | 8 | 36 | H B T B B T |
5 | CS Korba | 26 | 9 | 9 | 8 | 22 | 28 | -6 | 36 | T B B B B B |
6 | CS.Hammam-Lif | 26 | 8 | 10 | 8 | 25 | 26 | -1 | 34 | H H H T B T |
7 | Croissant Msaken | 26 | 7 | 12 | 7 | 18 | 17 | 1 | 33 | H T B H T B |
8 | A.S Ariana | 26 | 10 | 3 | 13 | 33 | 33 | 0 | 33 | B B B B B B |
9 | Kalaa Sport | 26 | 8 | 7 | 11 | 30 | 34 | -4 | 31 | H T B T B H |
10 | E. M. Mahdia | 26 | 9 | 4 | 13 | 26 | 37 | -11 | 31 | B T B B B B |
11 | SC Moknine | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 30 | -3 | 30 | H B T H T H |
12 | Stade Africain Menzel Bourguib | 26 | 7 | 9 | 10 | 18 | 27 | -9 | 30 | H B T B T T |
13 | AS Oued Ellil | 26 | 6 | 9 | 11 | 23 | 32 | -9 | 27 | B T H T T H |
14 | ES Rades | 26 | 2 | 8 | 16 | 16 | 50 | -34 | 14 | B B B T T H |