Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Stade Africain Menzel Bourguib vs A.S Ariana, 22h00 ngày 24/5
Kết quả Stade Africain Menzel Bourguib vs A.S Ariana Đối đầu Stade Africain Menzel Bourguib vs A.S Ariana Phong độ Stade Africain Menzel Bourguib gần đây Phong độ A.S Ariana gần đây
Hạng 2 Tuynidi 2024-2025: Stade Africain Menzel Bourguib vs A.S Ariana
- Giải đấu: Hạng 2 TuynidiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stade Africain Menzel Bourguib vs A.S Ariana trước đây
- 04/01/2025A.S Ariana1 - 0Stade Africain Menzel Bourguib0 - 0L
- 17/11/2019Stade Africain Menzel Bourguib0 - 0A.S Ariana0 - 0D
- 30/10/2016A.S Ariana1 - 2Stade Africain Menzel Bourguib0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Stade Africain Menzel Bourguib vs A.S Ariana
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Africain Menzel Bourguib vs A.S Ariana: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Africain Menzel Bourguib vs A.S Ariana: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tuynidi | 2 | 0 | 1 | 1 |
Cúp Quốc Gia Tuynidi | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Africain Menzel Bourguib vs A.S Ariana: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stade Africain Menzel Bourguib (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Stade Africain Menzel Bourguib (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stade Africain Menzel Bourguib thắng
Bại: là số trận Stade Africain Menzel Bourguib thua
Thắng: là số trận Stade Africain Menzel Bourguib thắng
Bại: là số trận Stade Africain Menzel Bourguib thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tuynidi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stade Africain Menzel Bourguib và A.S Ariana trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tuynidi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 25 | 14 | 9 | 2 | 28 | 11 | 17 | 51 | H T B T T H |
2 | AS Kasserine | 24 | 14 | 5 | 5 | 32 | 16 | 16 | 47 | H T B T T T |
3 | Oceano Kerkennah | 24 | 11 | 8 | 5 | 34 | 19 | 15 | 41 | T H T H B T |
4 | Sfax Railways | 25 | 11 | 8 | 6 | 32 | 20 | 12 | 41 | H T T H B T |
5 | Progres Sakiet Eddaier | 25 | 11 | 6 | 8 | 30 | 23 | 7 | 39 | T H B T B T |
6 | Redeyef | 25 | 10 | 4 | 11 | 23 | 22 | 1 | 34 | T T H T T B |
7 | BS Bouhajla | 25 | 9 | 6 | 10 | 20 | 20 | 0 | 33 | B H H B T B |
8 | CO Sidi Bouzid | 25 | 7 | 9 | 9 | 25 | 25 | 0 | 30 | B H B H T B |
9 | Stade Gabesien | 24 | 8 | 6 | 10 | 12 | 19 | -7 | 30 | T B T H B B |
10 | AS Agareb | 25 | 7 | 9 | 9 | 22 | 33 | -11 | 30 | T B B H B H |
11 | AS Djelma | 25 | 8 | 5 | 12 | 23 | 25 | -2 | 29 | H B B B T T |
12 | Chebba | 25 | 7 | 6 | 12 | 21 | 29 | -8 | 27 | T B H T H T |
13 | Jerba Midoun | 25 | 6 | 8 | 11 | 13 | 21 | -8 | 26 | T T T B H B |
14 | Espoir Rogba | 24 | 3 | 5 | 16 | 17 | 49 | -32 | 14 | T B B B B B |
Cập nhật: