Kết quả Shanghai Shenhua vs Shandong Taishan, 18h35 ngày 06/07
Kết quả Shanghai Shenhua vs Shandong Taishan Nhận định Shanghai Shenhua vs Shandong Taishan, 18h35 ngày 6/7 Đối đầu Shanghai Shenhua vs Shandong Taishan Phong độ Shanghai Shenhua gần đây Phong độ Shandong Taishan gần đây
- Thứ bảy, Ngày 06/07/202418:35
- Shanghai Shenhua 26Shandong Taishan 2 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.93+0.75
0.77O 3
0.89U 3
0.781
1.70X
3.602
3.90Hiệp 1-0.25
0.84+0.25
0.90O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shanghai Shenhua vs Shandong Taishan
-
Sân vận động: Shanghai Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 35℃~36℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 18
-
Shanghai Shenhua vs Shandong Taishan: Diễn biến chính
- 3'Jin Shunkai (Assist:Gao Tianyi)1-0
- 11'Cephas Malele (Assist:Wilson Migueis Manafa Janco)2-0
- 18'Cephas Malele (Assist:Wu Xi)3-0
- 21'Joao Carlos Teixeira3-0
- 26'3-0Crysan da Cruz Queiroz Barcelos
- 27'3-0Crysan da Cruz Queiroz Barcelos
- 31'Wu Xi3-0
- 35'3-0Tong Lei
Shi Ke - 46'Wang Haijian
Gao Tianyi3-0 - 46'3-0Abdurasul Abudulam
Valeri Qazaishvili - 46'3-0Pedro Delgado
Peng Xinli - 46'3-0Jia Feifan
Zhengyu Huang - 51'Andreas Dlopst (Assist:Wu Xi)4-0
- 59'4-0Xie Wenneng
Yuanyi Li - 63'Cephas Malele5-0
- 64'Yu Hanchao
Andreas Dlopst5-0 - 64'Xie PengFei
Joao Carlos Teixeira5-0 - 64'Yang Zexiang
Wilson Migueis Manafa Janco5-0 - 83'Yu Hanchao (Assist:Xu Haoyang)6-0
- 84'Liu Yujie
Cephas Malele6-0
-
Shanghai Shenhua vs Shandong Taishan: Đội hình chính và dự bị
- Shanghai Shenhua4-2-3-130Bao Yaxiong7Xu Haoyang3Jin Shunkai5Zhu Chenjie13Wilson Migueis Manafa Janco15Wu Xi6Ibrahim Amadou10Joao Carlos Teixeira9Andreas Dlopst17Gao Tianyi11Cephas Malele10Valeri Qazaishvili9Crysan da Cruz Queiroz Barcelos22Yuanyi Li35Zhengyu Huang20Liao Lisheng25Peng Xinli17Xinghan Wu31Jianfei Zhao27Shi Ke11Yang Liu14Wang Da Lei
- Đội hình dự bị
- 33Wang Haijian16Yang Zexiang14Xie PengFei20Yu Hanchao39Liu Yujie1Ma Zhen32Eddy Francois27Chan Shinichi29Zhou Junchen8Wai-Tsun Dai36Fei Ernanduo28Cao YundingTong Lei 2Pedro Delgado 8Jia Feifan 16Abdurasul Abudulam 30Xie Wenneng 23Yu Jinyong 1Shibo Liu 26Zhang Chi 13Bi Jinhao 24Gao Zhunyi 33Chen Pu 29Mewlan Mijit 28
- Huấn luyện viên (HLV)
- Leonid SlutskiyChoi Kang-Hee
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Shanghai Shenhua vs Shandong Taishan: Số liệu thống kê
- Shanghai ShenhuaShandong Taishan
- Giao bóng trước
-
- 8Phạt góc1
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 21Tổng cú sút4
-
- 8Sút trúng cầu môn0
-
- 13Sút ra ngoài4
-
- 9Sút Phạt13
-
- 67%Kiểm soát bóng33%
-
- 64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
- 593Số đường chuyền301
-
- 14Phạm lỗi9
-
- 0Cứu thua2
-
- 11Rê bóng thành công14
-
- 5Thay người5
-
- 7Đánh chặn3
-
- 11Cản phá thành công14
-
- 6Thử thách11
-
- 5Kiến tạo thành bàn0
-
- 126Pha tấn công56
-
- 46Tấn công nguy hiểm14
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL AFC CL play-offs AFC CL2 Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc