Kết quả Meizhou Hakka vs Beijing Guoan, 18h35 ngày 20/09
Kết quả Meizhou Hakka vs Beijing Guoan Nhận định, Soi kèo Meizhou Hakka vs Beijing Guoan, 18h35 ngày 20/9 Đối đầu Meizhou Hakka vs Beijing Guoan Phong độ Meizhou Hakka gần đây Phong độ Beijing Guoan gần đây
- Thứ sáu, Ngày 20/09/202418:35
- Meizhou Hakka 11Beijing Guoan 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.85-0.5
0.89O 3
0.89U 3
0.851
3.20X
3.502
1.95Hiệp 1+0.25
0.72-0.25
1.00O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Meizhou Hakka vs Beijing Guoan
-
Sân vận động: Wuhua Huitang Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 26
-
Meizhou Hakka vs Beijing Guoan: Diễn biến chính
- 11'0-1Li Lei (Assist:Goncalo Rodrigues)
- 46'Ye Chugui
Yang Chaosheng0-1 - 48'0-1Lin Liangming
- 58'Zhiwei Wei0-1
- 60'Yongjia Li
Chen Jie0-1 - 60'Wang Jianan
Zhiwei Wei0-1 - 61'Tyrone Conraad (Assist:Rodrigo Henrique)1-1
- 66'1-1Fang Hao
Chi Zhongguo - 73'1-2Goncalo Rodrigues
- 74'Li Ning
Tyrone Conraad1-2 - 79'Rao Weihui
Zhechao Chen1-2 - 80'1-2Yu Dabao
Cao Yongjing - 80'1-2Liyu Yang
Lin Liangming - 86'1-2Yu Dabao
- 87'1-2Michael Ngadeu-Ngadjui
- 89'1-3Yu Dabao (Assist:Fabio Abreu)
- 90'1-3Zhang ChengDong
Goncalo Rodrigues - 90'1-3Wang Ziming
Fabio Abreu
-
Meizhou Hakka vs Beijing Guoan: Đội hình chính và dự bị
- Meizhou Hakka4-2-3-118Cheng Yuelei15Zhechao Chen11Darick Kobie Morris6Liao JunJian29Tze Nam Yue30Chen Jie42Zhiwei Wei8Tyrone Conraad25Rodrigo Henrique16Yang Chaosheng28John Mary29Fabio Abreu37Cao Yongjing21Yuan Zhang8Goncalo Rodrigues11Lin Liangming6Chi Zhongguo27Wang Gang5Michael Ngadeu-Ngadjui2Mamadou Traoré4Li Lei1Jiaqi Han
- Đội hình dự bị
- 7Ye Chugui20Wang Jianan38Yongjia Li14Li Ning31Rao Weihui41Guo Quanbo3Ximing Pan17Yihu Yang27Nebojsa Kosovic10Yin Hongbo13Shi Liang12Yin CongyaoFang Hao 18Yu Dabao 22Liyu Yang 17Zhang ChengDong 28Wang Ziming 20Hou Sen 34Arturo Cheng 25Yang Bai 26He Yupeng 3Feng Boxuan 16Shuangjie Fan 30Nebijan Muhmet 19
- Huấn luyện viên (HLV)
- Milan RisticQuique Setien
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Meizhou Hakka vs Beijing Guoan: Số liệu thống kê
- Meizhou HakkaBeijing Guoan
- Giao bóng trước
-
- 4Phạt góc4
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 9Tổng cú sút12
-
- 5Sút trúng cầu môn4
-
- 4Sút ra ngoài8
-
- 0Cản sút4
-
- 16Sút Phạt18
-
- 47%Kiểm soát bóng53%
-
- 46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
- 412Số đường chuyền474
-
- 85%Chuyền chính xác86%
-
- 16Phạm lỗi16
-
- 0Việt vị1
-
- 2Cứu thua4
-
- 15Rê bóng thành công14
-
- 5Thay người5
-
- 15Đánh chặn6
-
- 20Ném biên18
-
- 22Cản phá thành công23
-
- 11Thử thách9
-
- 1Kiến tạo thành bàn2
-
- 14Long pass16
-
- 112Pha tấn công101
-
- 49Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL AFC CL play-offs AFC CL2 Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc