Kết quả Beijing Beikong Nữ vs Wuhan Jianghan Nữ, 15h00 ngày 07/09
Kết quả Beijing Beikong Nữ vs Wuhan Jianghan Nữ Đối đầu Beijing Beikong Nữ vs Wuhan Jianghan Nữ Phong độ Beijing Beikong Nữ gần đây Phong độ Wuhan Jianghan Nữ gần đây
- Thứ bảy, Ngày 07/09/202415:00
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.90-1
0.80O 2.25
0.96U 2.25
0.761
4.00X
4.602
1.53Hiệp 1+0.5
0.67-0.5
1.05O 0.75
0.68U 0.75
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Beijing Beikong Nữ vs Wuhan Jianghan Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Trung Quốc nữ 2024 » vòng 19
-
Beijing Beikong Nữ vs Wuhan Jianghan Nữ: Diễn biến chính
- 14'0-1
- 41'0-2
- 87'0-3
- BXH VĐQG Trung Quốc nữ
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Beijing Beikong Nữ vs Wuhan Jianghan Nữ: Số liệu thống kê
- Beijing Beikong NữWuhan Jianghan Nữ
- 3Phạt góc5
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 8Tổng cú sút12
-
- 2Sút trúng cầu môn6
-
- 6Sút ra ngoài6
-
- 45%Kiểm soát bóng55%
-
- 46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
- 92Pha tấn công101
-
- 58Tấn công nguy hiểm71
-
BXH VĐQG Trung Quốc nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuhan Jianghan (W) | 22 | 15 | 5 | 2 | 34 | 10 | 24 | 50 | T H T B T T |
2 | Changchun Masses Properties (W) | 22 | 14 | 7 | 1 | 45 | 15 | 30 | 49 | T T H T T T |
3 | Guangdong Meizhou (W) | 22 | 12 | 7 | 3 | 39 | 26 | 13 | 43 | H H H T T B |
4 | Shanghai RCB (W) | 22 | 12 | 5 | 5 | 31 | 17 | 14 | 41 | T T B H B H |
5 | Jiangsu Wuxi (W) | 22 | 11 | 5 | 6 | 30 | 16 | 14 | 38 | B T H H T T |
6 | Beijing Beikong (W) | 22 | 8 | 4 | 10 | 26 | 21 | 5 | 28 | B B B T H T |
7 | ShanXi zhidan (W) | 22 | 5 | 9 | 8 | 23 | 25 | -2 | 24 | H B H H B B |
8 | Shandong Ticai (W) | 22 | 6 | 4 | 12 | 22 | 29 | -7 | 22 | T T H H B B |
9 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) | 22 | 4 | 7 | 11 | 14 | 24 | -10 | 19 | B T T B T H |
10 | HeNan zhongyuan (W) | 22 | 3 | 10 | 9 | 21 | 32 | -11 | 19 | T B H B H T |
11 | Hangzhou YinHang (W) | 22 | 4 | 5 | 13 | 18 | 36 | -18 | 17 | B B T T B B |
12 | Hainan Qiongzhong (W) | 22 | 1 | 6 | 15 | 16 | 68 | -52 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc