Đối đầu Wuhan Jianghan Nữ vs Shandong Ticai Nữ, 18h35 ngày 10/8

VĐQG Trung Quốc nữ 2024: Wuhan Jianghan Nữ vs Shandong Ticai Nữ

Lịch sử đối đầu Wuhan Jianghan Nữ vs Shandong Ticai Nữ trước đây

  • 20/04/2024
    Shandong Ticai (W)
    0 - 4
    Wuhan Jianghan (W)
    0 - 2
    W
  • 02/09/2023
    Shandong Ticai (W)
    0 - 3
    Wuhan Jianghan (W)
    0 - 3
    W
  • 18/04/2023
    Wuhan Jianghan (W)
    2 - 0
    Shandong Ticai (W)
    1 - 0
    W
  • 04/11/2022
    Shandong Ticai (W)
    0 - 2
    Wuhan Jianghan (W)
    0 - 0
    W
  • 20/04/2022
    Wuhan Jianghan (W)
    2 - 0
    Shandong Ticai (W)
    1 - 0
    W
  • 11/05/2021
    Shandong Ticai (W)
    0 - 4
    Wuhan Jianghan (W)
    0 - 2
    W
  • 15/09/2020
    Shandong Ticai (W)
    1 - 3
    Wuhan Jianghan (W)
    1 - 1
    W
  • 10/07/2014
    Shandong Ticai (W)
    1 - 1
    Wuhan Jianghan (W)
    0 - 0
    D
  • 03/11/2013
    Shandong Ticai (W)
    1 - 1
    Wuhan Jianghan (W)
    0 - 0
    D
  • 12/07/2018
    Shandong Ticai (W)
    5 - 1
    Wuhan Jianghan (W)
    5 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Wuhan Jianghan Nữ vs Shandong Ticai Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Wuhan Jianghan Nữ vs Shandong Ticai Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 7 2 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Wuhan Jianghan Nữ vs Shandong Ticai Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Trung Quốc nữ 9 7 2 0
Chinese STU 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Wuhan Jianghan Nữ vs Shandong Ticai Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Wuhan Jianghan Nữ (sân nhà) 2 2 0 0
Wuhan Jianghan Nữ (sân khách) 8 5 2 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Wuhan Jianghan Nữ thắng
Bại: là số trận Wuhan Jianghan Nữ thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc nữ mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Wuhan Jianghan NữShandong Ticai Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Trung Quốc nữ 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Wuhan Jianghan (W) 14 9 4 1 24 8 16 31 B T T T T H
2 Changchun Masses Properties (W) 14 8 5 1 29 13 16 29 T T H T T B
3 Shanghai RCB (W) 14 9 2 3 19 10 9 29 H B T B T T
4 Guangdong Meizhou (W) 14 8 4 2 24 16 8 28 T T T T B B
5 Jiangsu Wuxi (W) 14 7 3 4 21 11 10 24 H H B T T T
6 Beijing Beikong (W) 14 6 3 5 18 10 8 21 H H T T B T
7 ShanXi zhidan (W) 14 3 6 5 13 17 -4 15 T H B T H B
8 Shandong Ticai (W) 14 4 2 8 14 22 -8 14 B T B B B T
9 Hangzhou YinHang (W) 14 2 5 7 11 22 -11 11 H B H B T H
10 Hainan Qiongzhong (W) 14 1 6 7 9 27 -18 9 H B T B B B
11 Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) 14 1 5 8 7 19 -12 8 H B B B H T
12 HeNan zhongyuan (W) 14 0 7 7 9 23 -14 7 B H B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: