Đối đầu Shandong Ticai Nữ vs ShanXi zhidan Nữ, 18h35 ngày 15/9

VĐQG Trung Quốc nữ 2024: Shandong Ticai Nữ vs ShanXi zhidan Nữ

Lịch sử đối đầu Shandong Ticai Nữ vs ShanXi zhidan Nữ trước đây

  • 09/06/2024
    ShanXi zhidan (W)
    2 - 1
    Shandong Ticai (W)
    1 - 0
    L
  • 25/11/2023
    Shandong Ticai (W)
    0 - 0
    ShanXi zhidan (W)
    0 - 0
    D
  • 14/05/2023
    ShanXi zhidan (W)
    1 - 2
    Shandong Ticai (W)
    0 - 0
    W
  • 18/11/2022
    Shandong Ticai (W)
    2 - 0
    ShanXi zhidan (W)
    0 - 0
    W
  • 11/05/2022
    ShanXi zhidan (W)
    0 - 0
    Shandong Ticai (W)
    0 - 0
    D
  • 17/08/2014
    ShanXi zhidan (W)
    0 - 4
    Shandong Ticai (W)
    0 - 0
    W
  • 17/04/2014
    ShanXi zhidan (W)
    0 - 1
    Shandong Ticai (W)
    0 - 0
    W
  • 29/05/2013
    ShanXi zhidan (W)
    1 - 2
    Shandong Ticai (W)
    0 - 0
    W
  • 12/10/2012
    Shandong Ticai (W)
    0 - 0
    ShanXi zhidan (W)
    0 - 0
    D
  • 23/06/2012
    Shandong Ticai (W)
    2 - 0
    ShanXi zhidan (W)
    0 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu Shandong Ticai Nữ vs ShanXi zhidan Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Shandong Ticai Nữ vs ShanXi zhidan Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 6 3 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Shandong Ticai Nữ vs ShanXi zhidan Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Trung Quốc nữ 10 6 3 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Shandong Ticai Nữ vs ShanXi zhidan Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Shandong Ticai Nữ (sân nhà) 4 2 2 0
Shandong Ticai Nữ (sân khách) 6 4 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shandong Ticai Nữ thắng
Bại: là số trận Shandong Ticai Nữ thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc nữ mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shandong Ticai NữShanXi zhidan Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Trung Quốc nữ 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Wuhan Jianghan (W) 20 13 5 2 30 9 21 44 T T T H T B
2 Changchun Masses Properties (W) 20 12 7 1 36 14 22 43 H T T T H T
3 Shanghai RCB (W) 20 12 4 4 30 14 16 40 H T T T B H
4 Guangdong Meizhou (W) 19 10 7 2 34 22 12 37 B T T H H H
5 Jiangsu Wuxi (W) 20 9 5 6 26 16 10 32 T B B T H H
6 Beijing Beikong (W) 20 7 3 10 25 21 4 24 B B B B B T
7 ShanXi zhidan (W) 19 5 8 6 23 23 0 23 B T T H B H
8 Shandong Ticai (W) 19 6 3 10 22 27 -5 21 T B B T T H
9 Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) 19 3 6 10 13 22 -9 15 T H B B T T
10 HeNan zhongyuan (W) 19 2 9 8 14 27 -13 15 B H T T B H
11 Hangzhou YinHang (W) 19 3 5 11 16 31 -15 14 H B B B B T
12 Hainan Qiongzhong (W) 20 1 6 13 13 56 -43 9 B B B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: