Đối đầu Hainan Star vs Rizhao Yuqi, 14h00 ngày 19/10
Kết quả Hainan Star vs Rizhao Yuqi Đối đầu Hainan Star vs Rizhao Yuqi Phong độ Hainan Star gần đây Phong độ Rizhao Yuqi gần đây
Hạng 2 Trung Quốc 2024: Hainan Star vs Rizhao Yuqi
- Giải đấu: Hạng 2 Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 19/10/2024 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hainan Star vs Rizhao Yuqi trước đây
- 16/09/2024Rizhao Yuqi3 - 1Hainan Star1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Hainan Star vs Rizhao Yuqi
- Thống kê lịch sử đối đầu Hainan Star vs Rizhao Yuqi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hainan Star vs Rizhao Yuqi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Trung Quốc | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hainan Star vs Rizhao Yuqi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hainan Star (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hainan Star (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hainan Star thắng
Bại: là số trận Hainan Star thua
Thắng: là số trận Hainan Star thắng
Bại: là số trận Hainan Star thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Trung Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hainan Star và Rizhao Yuqi trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guangzhou Shadow Leopard | 9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 7 | 3 | 61 | T H T B H B |
2 | Dalian Kuncheng | 9 | 6 | 1 | 2 | 10 | 3 | 7 | 50 | B T T T T T |
3 | ShaanXi Union | 9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 11 | 2 | 50 | T H T B T T |
4 | Shenzhen Youth | 9 | 5 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 49 | H T B T B T |
5 | Langfang City of Glory | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 4 | 5 | 45 | H H T T T B |
6 | Guangxi Hengchen Football Club | 9 | 4 | 0 | 5 | 13 | 10 | 3 | 43 | B T T B B B |
7 | Shandong Taishan B | 9 | 4 | 1 | 4 | 11 | 12 | -1 | 42 | T B B B T T |
8 | Hunan Billows | 9 | 2 | 5 | 2 | 9 | 12 | -3 | 41 | H H B T B H |
9 | Shanghai Port B | 9 | 3 | 0 | 6 | 10 | 14 | -4 | 38 | B B B T B B |
10 | Haimen Codion | 9 | 0 | 3 | 6 | 8 | 22 | -14 | 38 | H B B B H H |
Upgrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc