Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Yan An Ronghai vs Lanzhou Longyuan Athletics, 14h00 ngày 11/5
Kết quả Yan An Ronghai vs Lanzhou Longyuan Athletics Đối đầu Yan An Ronghai vs Lanzhou Longyuan Athletics Phong độ Yan An Ronghai gần đây Phong độ Lanzhou Longyuan Athletics gần đây
Hạng 2 Trung Quốc 2025: Yan An Ronghai vs Lanzhou Longyuan Athletics
- Giải đấu: Hạng 2 Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 11/5/2025 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Yan An Ronghai vs Lanzhou Longyuan Athletics trước đây
- 16/03/2025Yan An Ronghai0 - 1Lanzhou Longyuan Athletics0 - 0L
- 07/07/2024Yan An Ronghai0 - 0Lanzhou Longyuan Athletics0 - 0D
- 28/04/2024Lanzhou Longyuan Athletics1 - 1Yan An Ronghai0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Yan An Ronghai vs Lanzhou Longyuan Athletics
- Thống kê lịch sử đối đầu Yan An Ronghai vs Lanzhou Longyuan Athletics: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yan An Ronghai vs Lanzhou Longyuan Athletics: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp FA Trung Quốc | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Trung Quốc | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yan An Ronghai vs Lanzhou Longyuan Athletics: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yan An Ronghai (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Yan An Ronghai (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Yan An Ronghai thắng
Bại: là số trận Yan An Ronghai thua
Thắng: là số trận Yan An Ronghai thắng
Bại: là số trận Yan An Ronghai thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Trung Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Yan An Ronghai và Lanzhou Longyuan Athletics trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Changchun XIdu Football Club | 9 | 6 | 2 | 1 | 11 | 3 | 8 | 20 | B H T T H T |
2 | Wuxi Wugou | 9 | 5 | 3 | 1 | 13 | 4 | 9 | 18 | H H T T T B |
3 | Jiangxi Liansheng FC | 8 | 4 | 3 | 1 | 9 | 4 | 5 | 15 | T T H B T T |
4 | Shandong Taishan B | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 15 | T H T B T T |
5 | Shanghai Port B | 8 | 4 | 1 | 3 | 11 | 6 | 5 | 13 | B B B T T H |
6 | Haimen Codion | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 11 | -1 | 12 | B T H B T T |
7 | Langfang City of Glory | 8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 11 | -4 | 9 | T H T B B B |
8 | Taian Tiankuang | 8 | 2 | 1 | 5 | 6 | 8 | -2 | 7 | B B B T B T |
9 | Xi an Ronghai | 8 | 1 | 4 | 3 | 3 | 10 | -7 | 7 | H H H T B B |
10 | Hubei Istar | 8 | 1 | 3 | 4 | 4 | 9 | -5 | 6 | H B H T B B |
11 | Rizhao Yuqi | 8 | 1 | 3 | 4 | 3 | 9 | -6 | 6 | B T H B B B |
12 | Bei Li Gong | 8 | 1 | 1 | 6 | 6 | 11 | -5 | 4 | B T H B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc