Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Suzhou Dongwu vs Nantong Zhiyun, 18h00 ngày 03/5
Kết quả Suzhou Dongwu vs Nantong Zhiyun Đối đầu Suzhou Dongwu vs Nantong Zhiyun Phong độ Suzhou Dongwu gần đây Phong độ Nantong Zhiyun gần đây
Hạng nhất Trung Quốc 2025: Suzhou Dongwu vs Nantong Zhiyun
- Giải đấu: Hạng nhất Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 03/5/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Suzhou Dongwu vs Nantong Zhiyun trước đây
- 26/06/2022Suzhou Dongwu0 - 3Nantong Zhiyun0 - 2L
- 08/06/2022Nantong Zhiyun1 - 0Suzhou Dongwu0 - 0L
- 15/12/2021Nantong Zhiyun3 - 1Suzhou Dongwu2 - 0L
- 30/11/2021Suzhou Dongwu0 - 1Nantong Zhiyun0 - 0L
- 28/10/2020Nantong Zhiyun1 - 1Suzhou Dongwu0 - 1D
- 25/08/2018Suzhou Dongwu1 - 3Nantong Zhiyun0 - 2L
- 19/05/2018Nantong Zhiyun2 - 0Suzhou Dongwu0 - 0L
- 12/09/2017Nantong Zhiyun1 - 1Suzhou Dongwu0 - 1D
- 10/06/2017Suzhou Dongwu1 - 0Nantong Zhiyun1 - 0W
- 09/07/2016Nantong Zhiyun0 - 0Suzhou Dongwu0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Suzhou Dongwu vs Nantong Zhiyun
- Thống kê lịch sử đối đầu Suzhou Dongwu vs Nantong Zhiyun: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Suzhou Dongwu vs Nantong Zhiyun: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Trung Quốc | 5 | 0 | 1 | 4 |
Hạng 2 Trung Quốc | 5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Suzhou Dongwu vs Nantong Zhiyun: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Suzhou Dongwu (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Suzhou Dongwu (sân khách) | 6 | 0 | 3 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Suzhou Dongwu thắng
Bại: là số trận Suzhou Dongwu thua
Thắng: là số trận Suzhou Dongwu thắng
Bại: là số trận Suzhou Dongwu thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Trung Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Suzhou Dongwu và Nantong Zhiyun trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chongqing Tonglianglong | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 5 | 8 | 16 | H T T T T T |
2 | Shenyang City Public | 6 | 5 | 0 | 1 | 18 | 5 | 13 | 15 | T B T T T T |
3 | Shijiazhuang Kungfu | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 3 | 7 | 14 | H T T T H T |
4 | Guangzhou Shadow Leopard | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 4 | 8 | 13 | T T H B T T |
5 | Suzhou Dongwu | 6 | 2 | 4 | 0 | 5 | 1 | 4 | 10 | H T H H H T |
6 | Nantong Zhiyun | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 8 | T B H T B H |
7 | Heilongjiang Lava Spring | 6 | 1 | 4 | 1 | 7 | 8 | -1 | 7 | H B H T H H |
8 | Shanghai Jiading Huilong | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 | B T B H T B |
9 | Yanbian Longding | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 11 | -5 | 7 | B H B B T T |
10 | Dalian Kuncheng | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 7 | -2 | 6 | T B H H B H |
11 | Nanjing City | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 5 | -1 | 6 | B T H H H B |
12 | Shenzhen Youth | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 14 | -8 | 6 | T B B T B B |
13 | ShaanXi Union | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 7 | -1 | 5 | H T B B H B |
14 | Dongguan Guanlian | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 4 | B B T B H B |
15 | Qingdao Red Lions | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 | H H H B B B |
16 | Guangxi Pingguo Haliao | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 11 | -8 | 2 | B B H B B H |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc