Phong độ Suzhou Dongwu gần đây, KQ Suzhou Dongwu mới nhất
Phong độ Suzhou Dongwu gần đây
- 25/05/2025Suzhou DongwuLiaoning Tieren0 - 0D
- 16/05/2025Nanjing CitySuzhou Dongwu0 - 0L
- 11/05/2025Qingdao Red LionsSuzhou Dongwu0 - 0W
- 03/05/2025Suzhou DongwuNantong Zhiyun2 - 0W
- 27/04/2025Suzhou DongwuShanghai Jiading Huilong0 - 0W
- 23/04/2025Shijiazhuang KungfuSuzhou Dongwu1 - 0D
- 13/04/20251 Dalian Kun CitySuzhou Dongwu0 - 0D
- 05/04/20251 Suzhou DongwuGuangxi Pingguo Football Club0 - 0D
- 21/05/2025Suzhou DongwuShanghai Port1 - 1L
- 19/04/2025Quanzhou Nature Qinggong Football ClubSuzhou Dongwu0 - 0W
Thống kê phong độ Suzhou Dongwu gần đây, KQ Suzhou Dongwu mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Suzhou Dongwu gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Trung Quốc | 8 | 3 | 4 | 1 |
- Cúp FA Trung Quốc | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Suzhou Dongwu gần đây: theo giải đấu
- 25/05/2025Suzhou DongwuLiaoning Tieren0 - 0D
- 16/05/2025Nanjing CitySuzhou Dongwu0 - 0L
- 11/05/2025Qingdao Red LionsSuzhou Dongwu0 - 0W
- 03/05/2025Suzhou DongwuNantong Zhiyun2 - 0W
- 27/04/2025Suzhou DongwuShanghai Jiading Huilong0 - 0W
- 23/04/2025Shijiazhuang KungfuSuzhou Dongwu1 - 0D
- 13/04/20251 Dalian Kun CitySuzhou Dongwu0 - 0D
- 05/04/20251 Suzhou DongwuGuangxi Pingguo Football Club0 - 0D
- 21/05/2025Suzhou DongwuShanghai Port1 - 1L
- 19/04/2025Quanzhou Nature Qinggong Football ClubSuzhou Dongwu0 - 0W
- Kết quả Suzhou Dongwu mới nhất ở giải Hạng nhất Trung Quốc
- Kết quả Suzhou Dongwu mới nhất ở giải Cúp FA Trung Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Suzhou Dongwu gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Suzhou Dongwu (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Suzhou Dongwu (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chongqing Tonglianglong | 10 | 8 | 2 | 0 | 21 | 7 | 14 | 26 | T T T T T H |
2 | Shenyang City Public | 10 | 7 | 2 | 1 | 26 | 11 | 15 | 23 | T T T T H H |
3 | Shijiazhuang Kungfu | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 8 | 9 | 20 | H T B T B T |
4 | Guangzhou Shadow Leopard | 10 | 6 | 1 | 3 | 18 | 12 | 6 | 19 | T T T B T B |
5 | Suzhou Dongwu | 10 | 4 | 5 | 1 | 10 | 4 | 6 | 17 | H T T T B H |
6 | Dalian Kuncheng | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 11 | 0 | 15 | B H T B T T |
7 | Nantong Zhiyun | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 12 | 2 | 14 | B H B T B T |
8 | Yanbian Longding | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 12 | -1 | 14 | T T H T B T |
9 | Shenzhen Youth | 10 | 4 | 0 | 6 | 13 | 25 | -12 | 12 | B B T B B T |
10 | Nanjing City | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 13 | -1 | 12 | H B B T T B |
11 | ShaanXi Union | 10 | 3 | 2 | 5 | 14 | 15 | -1 | 11 | H B B B T T |
12 | Shanghai Jiading Huilong | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 13 | -5 | 11 | T B H T B B |
13 | Heilongjiang Lava Spring | 10 | 1 | 5 | 4 | 11 | 17 | -6 | 8 | H H B B H B |
14 | Dongguan Guanlian | 10 | 2 | 2 | 6 | 6 | 14 | -8 | 8 | H B H B T B |
15 | Qingdao Red Lions | 10 | 1 | 4 | 5 | 6 | 11 | -5 | 7 | B B H B T B |
16 | Guangxi Pingguo Haliao | 10 | 0 | 3 | 7 | 5 | 18 | -13 | 3 | B H B B B H |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong