Kết quả Suzhou Dongwu vs Liaoning Tieren, 18h00 ngày 25/05
Kết quả Suzhou Dongwu vs Liaoning Tieren Đối đầu Suzhou Dongwu vs Liaoning Tieren Phong độ Suzhou Dongwu gần đây Phong độ Liaoning Tieren gần đây
- Chủ nhật, Ngày 25/05/202518:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.92-0
0.78O 2.25
0.85U 2.25
0.851
2.75X
3.132
2.45Hiệp 1+0
1.17-0
0.67O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Suzhou Dongwu vs Liaoning Tieren
-
Sân vận động: Kunshan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Trung Quốc 2025 » vòng 10
-
Suzhou Dongwu vs Liaoning Tieren: Diễn biến chính
- 25'0-0Felipe Bezerra Rodrigues
- 46'Liang Weipeng
Zanhar Beshathan0-0 - 46'0-0Zang Yifeng
Zhao Jianbo - 50'Yu Liu0-0
- 51'0-1
Takahiro Kunimoto
- 68'0-1Liu Weiguo
- 69'Aleksandar Andrejevic0-1
- 78'Yifan Wang
Anfal Yaremati0-1 - 79'0-1Wang Tianci
Jiarun Gao - 88'Junjie Wu
Deng Yubiao0-1 - 90'0-1Xu Dong
- 90'0-1Zhang Jiaming
Gui Zihan - 90'Junjie Wu (Assist:Yifan Wang)1-1
-
Suzhou Dongwu vs Shenyang City Public: Đội hình chính và dự bị
- Suzhou Dongwu3-4-31Yu Liu5Xu wu22Aleksandar Andrejevic26Hu Jing8Gao Dalun6Estrela28Deng Yubiao17Shimeng Bao42Anfal Yaremati7Nemanja Covic13Zanhar Beshathan17Zhao Jianbo8Ange Samuel10Takahiro Kunimoto11Gui Zihan15Felipe Bezerra Rodrigues18Tian YiNong6Jiarun Gao5Li Peng28Xu Dong19Haisheng Gao20Liu Weiguo
- Đội hình dự bị
- 37Askhan29Chen Ao16Jin Shang18Liang Weipeng21Li Xinyu31Yifan Wang23Wen Junjie19Junjie Wu14Yuan Junjie11Zhang Jingzhe15Zhu YueKudirat Ablet 1Yongze Chen 27Mao Kai Yu 32De ao Tian 36Wang Tianci 16Wu Jiongde 12Yang Jian 25Zang Yifeng 14Zhang Jiaming 37Zheng Zhiyun 41
- Huấn luyện viên (HLV)
- Duan Xin
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Suzhou Dongwu vs Liaoning Tieren: Số liệu thống kê
- Suzhou DongwuLiaoning Tieren
- 9Phạt góc2
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 21Tổng cú sút6
-
- 8Sút trúng cầu môn3
-
- 13Sút ra ngoài3
-
- 8Sút Phạt19
-
- 45%Kiểm soát bóng55%
-
- 42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
- 19Phạm lỗi8
-
- 1Việt vị3
-
- 2Cứu thua7
-
- 7Cản phá thành công13
-
- 3Thử thách0
-
- 111Pha tấn công90
-
- 73Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chongqing Tonglianglong | 11 | 8 | 3 | 0 | 22 | 8 | 14 | 27 | T T T T H H |
2 | Shenyang City Public | 11 | 8 | 2 | 1 | 27 | 11 | 16 | 26 | T T T H H T |
3 | Guangzhou Shadow Leopard | 11 | 7 | 1 | 3 | 22 | 14 | 8 | 22 | T T B T B T |
4 | Shijiazhuang Kungfu | 11 | 6 | 2 | 3 | 17 | 9 | 8 | 20 | T B T B T B |
5 | Suzhou Dongwu | 10 | 4 | 5 | 1 | 10 | 4 | 6 | 17 | H T T T B H |
6 | Dalian Kuncheng | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 11 | 0 | 15 | B H T B T T |
7 | Nantong Zhiyun | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 12 | 2 | 14 | B H B T B T |
8 | Yanbian Longding | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 12 | -1 | 14 | T T H T B T |
9 | Shenzhen Youth | 10 | 4 | 0 | 6 | 13 | 25 | -12 | 12 | B B T B B T |
10 | Nanjing City | 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 17 | -3 | 12 | B B T T B B |
11 | ShaanXi Union | 10 | 3 | 2 | 5 | 14 | 15 | -1 | 11 | H B B B T T |
12 | Shanghai Jiading Huilong | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 13 | -5 | 11 | T B H T B B |
13 | Dongguan Guanlian | 11 | 2 | 3 | 6 | 7 | 15 | -8 | 9 | B H B T B H |
14 | Heilongjiang Lava Spring | 10 | 1 | 5 | 4 | 11 | 17 | -6 | 8 | H H B B H B |
15 | Qingdao Red Lions | 11 | 1 | 4 | 6 | 6 | 12 | -6 | 7 | B H B T B B |
16 | Guangxi Pingguo Haliao | 11 | 1 | 3 | 7 | 6 | 18 | -12 | 6 | H B B B H T |
Upgrade Team Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc