Kết quả Suzhou Dongwu vs Liaoning Tieren, 18h00 ngày 25/05

Hạng nhất Trung Quốc 2025 » vòng 10

  • Suzhou Dongwu vs Liaoning Tieren: Diễn biến chính

  • 25'
    0-0
    Felipe Bezerra Rodrigues
  • 46'
    Liang Weipeng  
    Zanhar Beshathan  
    0-0
  • 46'
    0-0
     Zang Yifeng
     Zhao Jianbo
  • 50'
    Yu Liu
    0-0
  • 51'
    0-1
    goal Takahiro Kunimoto
  • 68'
    0-1
    Liu Weiguo
  • 69'
    Aleksandar Andrejevic
    0-1
  • 78'
    Yifan Wang  
    Anfal Yaremati  
    0-1
  • 79'
    0-1
     Wang Tianci
     Jiarun Gao
  • 88'
    Junjie Wu  
    Deng Yubiao  
    0-1
  • 90'
    0-1
    Xu Dong
  • 90'
    0-1
     Zhang Jiaming
     Gui Zihan
  • 90'
    Junjie Wu (Assist:Yifan Wang) goal 
    1-1
  • Suzhou Dongwu vs Shenyang City Public: Đội hình chính và dự bị

  • Suzhou Dongwu3-4-3
    1
    Yu Liu
    5
    Xu wu
    22
    Aleksandar Andrejevic
    26
    Hu Jing
    8
    Gao Dalun
    6
    Estrela
    28
    Deng Yubiao
    17
    Shimeng Bao
    42
    Anfal Yaremati
    7
    Nemanja Covic
    13
    Zanhar Beshathan
    17
    Zhao Jianbo
    8
    Ange Samuel
    10
    Takahiro Kunimoto
    11
    Gui Zihan
    15
    Felipe Bezerra Rodrigues
    18
    Tian YiNong
    6
    Jiarun Gao
    5
    Li Peng
    28
    Xu Dong
    19
    Haisheng Gao
    20
    Liu Weiguo
    Shenyang City Public4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 37Askhan
    29Chen Ao
    16Jin Shang
    18Liang Weipeng
    21Li Xinyu
    31Yifan Wang
    23Wen Junjie
    19Junjie Wu
    14Yuan Junjie
    11Zhang Jingzhe
    15Zhu Yue
    Kudirat Ablet 1
    Yongze Chen 27
    Mao Kai Yu 32
    De ao Tian 36
    Wang Tianci 16
    Wu Jiongde 12
    Yang Jian 25
    Zang Yifeng 14
    Zhang Jiaming 37
    Zheng Zhiyun 41
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Duan Xin
  • BXH Hạng nhất Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Suzhou Dongwu vs Liaoning Tieren: Số liệu thống kê

  • Suzhou Dongwu
    Liaoning Tieren
  • 9
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 19
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 7
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    0
  •  
     
  • 111
    Pha tấn công
    90
  •  
     
  • 73
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •  
     

BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Chongqing Tonglianglong 11 8 3 0 22 8 14 27 T T T T H H
2 Shenyang City Public 11 8 2 1 27 11 16 26 T T T H H T
3 Guangzhou Shadow Leopard 11 7 1 3 22 14 8 22 T T B T B T
4 Shijiazhuang Kungfu 11 6 2 3 17 9 8 20 T B T B T B
5 Suzhou Dongwu 10 4 5 1 10 4 6 17 H T T T B H
6 Dalian Kuncheng 10 4 3 3 11 11 0 15 B H T B T T
7 Nantong Zhiyun 10 4 2 4 14 12 2 14 B H B T B T
8 Yanbian Longding 10 4 2 4 11 12 -1 14 T T H T B T
9 Shenzhen Youth 10 4 0 6 13 25 -12 12 B B T B B T
10 Nanjing City 11 3 3 5 14 17 -3 12 B B T T B B
11 ShaanXi Union 10 3 2 5 14 15 -1 11 H B B B T T
12 Shanghai Jiading Huilong 10 3 2 5 8 13 -5 11 T B H T B B
13 Dongguan Guanlian 11 2 3 6 7 15 -8 9 B H B T B H
14 Heilongjiang Lava Spring 10 1 5 4 11 17 -6 8 H H B B H B
15 Qingdao Red Lions 11 1 4 6 6 12 -6 7 B H B T B B
16 Guangxi Pingguo Haliao 11 1 3 7 6 18 -12 6 H B B B H T

Upgrade Team Relegation