Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Kitchee vs Wofoo Tai Po, 17h00 ngày 17/5
Kết quả Kitchee vs Wofoo Tai Po Đối đầu Kitchee vs Wofoo Tai Po Phong độ Kitchee gần đây Phong độ Wofoo Tai Po gần đây
VĐQG Hồng Kông 2024-2025: Kitchee vs Wofoo Tai Po
- Giải đấu: VĐQG Hồng KôngMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/5/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kitchee vs Wofoo Tai Po trước đây
- 01/03/2025Kitchee2 - 2Wofoo Tai Po2 - 1D
- 26/01/2025Wofoo Tai Po1 - 2Kitchee1 - 2W
- 19/10/2024Wofoo Tai Po1 - 0Kitchee0 - 0L
- 20/04/2024Wofoo Tai Po0 - 0Kitchee0 - 0D
- 19/08/2023Kitchee3 - 0Wofoo Tai Po1 - 0W
- 19/03/2023Wofoo Tai Po2 - 1Kitchee1 - 0L
- 20/11/2022Kitchee4 - 0Wofoo Tai Po1 - 0W
- 15/12/2024Kitchee0 - 3Wofoo Tai Po0 - 0L
- 03/04/2024Kitchee4 - 3Wofoo Tai Po2 - 2W
- 26/10/2024Kitchee3 - 1Wofoo Tai Po2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Kitchee vs Wofoo Tai Po
- Thống kê lịch sử đối đầu Kitchee vs Wofoo Tai Po: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kitchee vs Wofoo Tai Po: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp FA Hồng Kông | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Hồng Kông | 6 | 3 | 1 | 2 |
Cúp ưu tú Hong Kong | 2 | 1 | 0 | 1 |
Cúp Bạc Chuyên nghiệp Hồng Kông | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kitchee vs Wofoo Tai Po: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kitchee (sân nhà) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Kitchee (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kitchee thắng
Bại: là số trận Kitchee thua
Thắng: là số trận Kitchee thắng
Bại: là số trận Kitchee thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hồng Kông mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kitchee và Wofoo Tai Po trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hồng Kông mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hồng Kông 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LeeMan | 22 | 16 | 2 | 4 | 51 | 30 | 21 | 50 | B T T T T T |
2 | Wofoo Tai Po | 22 | 15 | 4 | 3 | 58 | 30 | 28 | 49 | B T T H H T |
3 | Eastern A.A Football Team | 22 | 14 | 5 | 3 | 49 | 24 | 25 | 47 | T H H B T T |
4 | Kitchee | 22 | 12 | 5 | 5 | 54 | 23 | 31 | 41 | B T B B T T |
5 | Southern District | 23 | 6 | 7 | 10 | 32 | 35 | -3 | 25 | B B H T H T |
6 | Kowloon City | 22 | 6 | 3 | 13 | 31 | 60 | -29 | 21 | B B B B B B |
7 | Biu Chun Rangers | 22 | 5 | 5 | 12 | 35 | 49 | -14 | 20 | B T H T B B |
8 | North District FC | 22 | 5 | 3 | 14 | 36 | 59 | -23 | 18 | T T T T B B |
9 | Hong Kong FC | 23 | 3 | 2 | 18 | 18 | 54 | -36 | 11 | H B B B B B |
AFC CL AFC CL qualifying
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc