Phong độ Kitchee gần đây, KQ Kitchee mới nhất
Phong độ Kitchee gần đây
- 17/05/20251 KitcheeWofoo Tai Po0 - 1L
- 04/05/2025Biu Chun RangersKitchee 10 - 0W
- 26/04/2025KitcheeHong Kong FC1 - 1W
- 12/04/2025LeeManKitchee2 - 0L
- 05/04/2025KitcheeNorth District FC1 - 0L
- 29/03/2025Southern DistrictKitchee0 - 0W
- 15/03/2025KitcheeLeeMan0 - 0L
- 08/03/20251 KitcheeNorth District FC3 - 0W
- 22/03/2025Eastern A.A Football TeamKitchee0 - 0D
- 01/03/2025KitcheeWofoo Tai Po2 - 1D
- 90phút [2-2], 120phút [2-3]
Thống kê phong độ Kitchee gần đây, KQ Kitchee mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Kitchee gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp ưu tú Hong Kong | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Cúp FA Hồng Kông | 1 | 0 | 1 | 0 |
- VĐQG Hồng Kông | 8 | 4 | 0 | 4 |
Phong độ Kitchee gần đây: theo giải đấu
- 22/03/2025Eastern A.A Football TeamKitchee0 - 0D
- 01/03/2025KitcheeWofoo Tai Po2 - 1D
- 90phút [2-2], 120phút [2-3]
- 17/05/20251 KitcheeWofoo Tai Po0 - 1L
- 04/05/2025Biu Chun RangersKitchee 10 - 0W
- 26/04/2025KitcheeHong Kong FC1 - 1W
- 12/04/2025LeeManKitchee2 - 0L
- 05/04/2025KitcheeNorth District FC1 - 0L
- 29/03/2025Southern DistrictKitchee0 - 0W
- 15/03/2025KitcheeLeeMan0 - 0L
- 08/03/20251 KitcheeNorth District FC3 - 0W
- Kết quả Kitchee mới nhất ở giải Cúp ưu tú Hong Kong
- Kết quả Kitchee mới nhất ở giải Cúp FA Hồng Kông
- Kết quả Kitchee mới nhất ở giải VĐQG Hồng Kông
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kitchee gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kitchee (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Kitchee (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Hồng Kông mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LeeMan | 23 | 17 | 2 | 4 | 54 | 30 | 24 | 53 | T T T T T T |
2 | Wofoo Tai Po | 23 | 16 | 4 | 3 | 59 | 30 | 29 | 52 | T T H H T T |
3 | Eastern A.A Football Team | 23 | 15 | 5 | 3 | 53 | 24 | 29 | 50 | H H B T T T |
4 | Kitchee | 23 | 12 | 5 | 6 | 54 | 24 | 30 | 41 | T B B T T B |
5 | Southern District | 24 | 7 | 7 | 10 | 34 | 35 | -1 | 28 | B H T H T T |
6 | Kowloon City | 23 | 6 | 3 | 14 | 31 | 62 | -31 | 21 | B B B B B B |
7 | Biu Chun Rangers | 23 | 5 | 5 | 13 | 35 | 53 | -18 | 20 | T H T B B B |
8 | North District FC | 23 | 5 | 3 | 15 | 36 | 62 | -26 | 18 | T T T B B B |
9 | Hong Kong FC | 23 | 3 | 2 | 18 | 18 | 54 | -36 | 11 | H B B B B B |
AFC CL AFC CL qualifying
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong