Đối đầu Shandong Ticai Nữ vs HeNan zhongyuan Nữ, 18h35 ngày 03/8

VĐQG Trung Quốc nữ 2024: Shandong Ticai Nữ vs HeNan zhongyuan Nữ

Lịch sử đối đầu Shandong Ticai Nữ vs HeNan zhongyuan Nữ trước đây

  • 14/04/2024
    Henan Wanxianshan (W)
    0 - 0
    Shandong Ticai (W)
    0 - 0
    D
  • 08/09/2023
    Shandong Ticai (W)
    2 - 0
    Henan Wanxianshan (W)
    1 - 0
    W
  • 22/04/2023
    Henan Wanxianshan (W)
    0 - 1
    Shandong Ticai (W)
    0 - 0
    W
  • 15/11/2022
    Henan Wanxianshan (W)
    2 - 3
    Shandong Ticai (W)
    2 - 2
    W
  • 07/05/2022
    Shandong Ticai (W)
    1 - 0
    Henan Wanxianshan (W)
    1 - 0
    W
  • 29/11/2021
    Shandong Ticai (W)
    1 - 0
    Henan Wanxianshan (W)
    0 - 0
    W
  • 22/11/2021
    Shandong Ticai (W)
    1 - 1
    Henan Wanxianshan (W)
    1 - 1
    D
  • 29/10/2021
    Shandong Ticai (W)
    2 - 0
    Henan Wanxianshan (W)
    2 - 0
    W
  • 27/09/2020
    Shandong Ticai (W)
    2 - 1
    Henan Wanxianshan (W)
    1 - 1
    W
  • 12/09/2020
    Henan Wanxianshan (W)
    0 - 1
    Shandong Ticai (W)
    0 - 1
    W

Thống kê thành tích đối đầu Shandong Ticai Nữ vs HeNan zhongyuan Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Shandong Ticai Nữ vs HeNan zhongyuan Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 8 2 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Shandong Ticai Nữ vs HeNan zhongyuan Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Trung Quốc nữ 10 8 2 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Shandong Ticai Nữ vs HeNan zhongyuan Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Shandong Ticai Nữ (sân nhà) 6 5 1 0
Shandong Ticai Nữ (sân khách) 4 3 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shandong Ticai Nữ thắng
Bại: là số trận Shandong Ticai Nữ thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc nữ mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shandong Ticai NữHeNan zhongyuan Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Trung Quốc nữ 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Wuhan Jianghan (W) 13 9 3 1 24 8 16 30 T B T T T T
2 Changchun Masses Properties (W) 13 8 5 0 29 12 17 29 H T T H T T
3 Guangdong Meizhou (W) 13 8 4 1 23 14 9 28 H T T T T B
4 Shanghai RCB (W) 13 8 2 3 18 10 8 26 T H B T B T
5 Jiangsu Wuxi (W) 13 6 3 4 17 11 6 21 H H H B T T
6 Beijing Beikong (W) 13 5 3 5 16 9 7 18 B H H T T B
7 ShanXi zhidan (W) 13 3 6 4 12 15 -3 15 H T H B T H
8 Shandong Ticai (W) 13 3 2 8 12 21 -9 11 H B T B B B
9 Hangzhou YinHang (W) 13 2 4 7 11 22 -11 10 B H B H B T
10 Hainan Qiongzhong (W) 13 1 6 6 9 23 -14 9 H H B T B B
11 HeNan zhongyuan (W) 13 0 7 6 8 21 -13 7 H B H B B B
12 Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) 13 0 5 8 5 18 -13 5 H H B B B H

Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: