Đối đầu Shandong Ticai Nữ vs Hangzhou YinHang Nữ, 18h35 ngày 31/8

VĐQG Trung Quốc nữ 2024: Shandong Ticai Nữ vs Hangzhou YinHang Nữ

Lịch sử đối đầu Shandong Ticai Nữ vs Hangzhou YinHang Nữ trước đây

  • 11/05/2024
    Hangzhou YinHang (W)
    0 - 1
    Shandong Ticai (W)
    0 - 0
    W
  • 19/11/2023
    Hangzhou YinHang (W)
    2 - 0
    Shandong Ticai (W)
    1 - 0
    L
  • 10/05/2023
    Shandong Ticai (W)
    2 - 1
    Hangzhou YinHang (W)
    1 - 0
    W
  • 25/11/2021
    Hangzhou YinHang (W)
    1 - 3
    Shandong Ticai (W)
    0 - 2
    W
  • 25/10/2021
    Hangzhou YinHang (W)
    2 - 2
    Shandong Ticai (W)
    0 - 2
    D
  • 10/10/2020
    Hangzhou YinHang (W)
    0 - 5
    Shandong Ticai (W)
    0 - 3
    W
  • 29/08/2020
    Shandong Ticai (W)
    1 - 0
    Hangzhou YinHang (W)
    0 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu Shandong Ticai Nữ vs Hangzhou YinHang Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Shandong Ticai Nữ vs Hangzhou YinHang Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
7 5 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Shandong Ticai Nữ vs Hangzhou YinHang Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Trung Quốc nữ 7 5 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Shandong Ticai Nữ vs Hangzhou YinHang Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Shandong Ticai Nữ (sân nhà) 2 2 0 0
Shandong Ticai Nữ (sân khách) 5 3 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shandong Ticai Nữ thắng
Bại: là số trận Shandong Ticai Nữ thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc nữ mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shandong Ticai NữHangzhou YinHang Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Trung Quốc nữ 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Wuhan Jianghan (W) 17 12 4 1 27 8 19 40 T T H T T T
2 Changchun Masses Properties (W) 17 10 6 1 33 14 19 36 T T B H T T
3 Shanghai RCB (W) 17 11 3 3 23 12 11 36 B T T H T T
4 Guangdong Meizhou (W) 17 10 5 2 34 22 12 35 T B B T T H
5 Jiangsu Wuxi (W) 17 8 3 6 23 14 9 27 T T T T B B
6 ShanXi zhidan (W) 17 5 7 5 22 20 2 22 T H B T T H
7 Beijing Beikong (W) 17 6 3 8 19 15 4 21 T B T B B B
8 Shandong Ticai (W) 17 5 2 10 18 25 -7 17 B B T B B T
9 HeNan zhongyuan (W) 17 2 8 7 12 24 -12 14 B B B H T T
10 Hangzhou YinHang (W) 17 2 5 10 13 27 -14 11 B T H B B B
11 Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) 17 1 6 10 8 22 -14 9 B H T H B B
12 Hainan Qiongzhong (W) 17 1 6 10 12 41 -29 9 B B B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: