Đối đầu Dingnan Ganlian vs Guangxi Pingguo Football Club, 14h00 ngày 27/4
Kết quả Dingnan Ganlian vs Guangxi Pingguo Football Club Đối đầu Dingnan Ganlian vs Guangxi Pingguo Football Club Phong độ Dingnan Ganlian gần đây Phong độ Guangxi Pingguo Football Club gần đây
Hạng nhất Trung Quốc 2025: Dingnan Ganlian vs Guangxi Pingguo Football Club
- Giải đấu: Hạng nhất Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 27/4/2025 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dingnan Ganlian vs Guangxi Pingguo Football Club trước đây
- 26/10/2024Guangxi Pingguo Football Club1 - 0Dingnan Ganlian0 - 0L
- 15/06/2024Dingnan Ganlian1 - 2Guangxi Pingguo Football Club0 - 2L
- 17/09/2023Dingnan Ganlian1 - 1Guangxi Pingguo Football Club1 - 1D
- 10/06/2023Guangxi Pingguo Football Club2 - 0Dingnan Ganlian2 - 0L
- 24/09/2022Guangxi Pingguo Football Club2 - 1Dingnan Ganlian2 - 0L
- 07/09/2022Dingnan Ganlian1 - 1Guangxi Pingguo Football Club0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Dingnan Ganlian vs Guangxi Pingguo Football Club
- Thống kê lịch sử đối đầu Dingnan Ganlian vs Guangxi Pingguo Football Club: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 0 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dingnan Ganlian vs Guangxi Pingguo Football Club: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Trung Quốc | 6 | 0 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dingnan Ganlian vs Guangxi Pingguo Football Club: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dingnan Ganlian (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Dingnan Ganlian (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dingnan Ganlian thắng
Bại: là số trận Dingnan Ganlian thua
Thắng: là số trận Dingnan Ganlian thắng
Bại: là số trận Dingnan Ganlian thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Trung Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dingnan Ganlian và Guangxi Pingguo Football Club trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chongqing Tonglianglong | 5 | 4 | 1 | 0 | 12 | 5 | 7 | 13 | H T T T T |
2 | Shenyang City Public | 5 | 4 | 0 | 1 | 15 | 4 | 11 | 12 | T B T T T |
3 | Shijiazhuang Kungfu | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 3 | 6 | 11 | H T T T H |
4 | Guangzhou Shadow Leopard | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 4 | 6 | 10 | T T H B T |
5 | Nantong Zhiyun | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 8 | T B H T B H |
6 | Suzhou Dongwu | 5 | 1 | 4 | 0 | 3 | 1 | 2 | 7 | H T H H H |
7 | Shanghai Jiading Huilong | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 7 | B T B H T |
8 | Yanbian Longding | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 11 | -5 | 7 | B H B B T T |
9 | Dalian Kuncheng | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 7 | -2 | 6 | T B H H B H |
10 | Nanjing City | 5 | 1 | 3 | 1 | 4 | 4 | 0 | 6 | B T H H H |
11 | Heilongjiang Lava Spring | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 6 | -1 | 6 | H B H T H |
12 | Shenzhen Youth | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 14 | -8 | 6 | T B B T B B |
13 | ShaanXi Union | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 6 | 0 | 5 | H T B B H |
14 | Dongguan Guanlian | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 7 | -4 | 4 | B B T B H |
15 | Qingdao Red Lions | 5 | 0 | 3 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 | H H H B B |
16 | Guangxi Pingguo Haliao | 5 | 0 | 1 | 4 | 1 | 9 | -8 | 1 | B B H B B |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc