Đối đầu Yuen Long FC vs Citizen, 14h30 ngày 07/12
Kết quả Yuen Long FC vs Citizen Đối đầu Yuen Long FC vs Citizen Phong độ Yuen Long FC gần đây Phong độ Citizen gần đây
Hạng nhất Hồng Kông 2024-2025: Yuen Long FC vs Citizen
- Giải đấu: Hạng nhất Hồng KôngMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/12/2024 14:40Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Yuen Long FC vs Citizen trước đây
- 04/02/2024Citizen1 - 1Yuen Long FC0 - 0D
- 03/12/2023Yuen Long FC2 - 4Citizen2 - 2L
- 12/03/2023Citizen1 - 0Yuen Long FC0 - 0L
- 20/11/2022Yuen Long FC3 - 1Citizen2 - 1W
- 21/11/2021Citizen0 - 0Yuen Long FC0 - 0D
- 25/04/2021Yuen Long FC0 - 0Citizen0 - 0D
- 25/06/2023Citizen1 - 0Yuen Long FC0 - 0L
- 30/03/2014Yuen Long FC2 - 1Citizen2 - 0W
- 30/11/2013Citizen2 - 1Yuen Long FC1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Yuen Long FC vs Citizen
- Thống kê lịch sử đối đầu Yuen Long FC vs Citizen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 2 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yuen Long FC vs Citizen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Hồng Kông | 6 | 1 | 3 | 2 |
Cúp FA trẻ Hồng Kông | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Hồng Kông | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yuen Long FC vs Citizen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yuen Long FC (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Yuen Long FC (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Yuen Long FC thắng
Bại: là số trận Yuen Long FC thua
Thắng: là số trận Yuen Long FC thắng
Bại: là số trận Yuen Long FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Hồng Kông mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Yuen Long FC và Citizen trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Hồng Kông mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Hồng Kông 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | South China AA | 9 | 7 | 1 | 1 | 27 | 10 | 17 | 22 | T T B T T T |
2 | Central Western District RSA | 9 | 6 | 1 | 2 | 27 | 6 | 21 | 19 | T T B T B T |
3 | Citizen | 9 | 5 | 4 | 0 | 23 | 8 | 15 | 19 | H T H H T T |
4 | Kai Jing | 10 | 6 | 0 | 4 | 20 | 17 | 3 | 18 | T T B T T B |
5 | Yuen Long FC | 10 | 5 | 2 | 3 | 16 | 12 | 4 | 17 | B T T T H T |
6 | 3 Sing FC | 9 | 4 | 2 | 3 | 21 | 15 | 6 | 14 | B T T B T T |
7 | Sham Shui Po | 9 | 4 | 1 | 4 | 11 | 12 | -1 | 13 | T B T B B B |
8 | Eastern District SA | 10 | 3 | 3 | 4 | 16 | 20 | -4 | 12 | B B T H H B |
9 | Tuen Mun Football Team | 9 | 3 | 2 | 4 | 15 | 19 | -4 | 11 | B T B H T B |
10 | Tai Chung FC | 9 | 3 | 1 | 5 | 7 | 22 | -15 | 10 | B T B T B H |
11 | WSE | 9 | 3 | 0 | 6 | 16 | 18 | -2 | 9 | T B T T B B |
12 | Shatin SA | 9 | 2 | 1 | 6 | 12 | 22 | -10 | 7 | B T B B B H |
13 | Wing Yee FT | 9 | 0 | 0 | 9 | 1 | 31 | -30 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc