Đối đầu Biu Chun Rangers vs U23 Hồng Kông, 17h00 ngày 05/5
Kết quả Biu Chun Rangers vs U23 Hồng Kông Đối đầu Biu Chun Rangers vs U23 Hồng Kông Phong độ Biu Chun Rangers gần đây Phong độ U23 Hồng Kông gần đây
VĐQG Hồng Kông 2024-2025: Biu Chun Rangers vs U23 Hồng Kông
- Giải đấu: VĐQG Hồng KôngMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/5/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Biu Chun Rangers vs U23 Hồng Kông trước đây
- 22/10/2023Hong Kong U230 - 5Biu Chun Rangers0 - 3W
- 11/03/2023Biu Chun Rangers3 - 0Hong Kong U232 - 0W
- 26/11/2022Hong Kong U230 - 5Biu Chun Rangers0 - 2W
- 08/02/2023Hong Kong U231 - 2Biu Chun Rangers0 - 0W
- 02/09/2022Biu Chun Rangers2 - 0Hong Kong U231 - 0W
- 01/12/2021Biu Chun Rangers2 - 0Hong Kong U231 - 0W
- 23/10/2022Hong Kong U230 - 2Biu Chun Rangers0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Biu Chun Rangers vs U23 Hồng Kông
- Thống kê lịch sử đối đầu Biu Chun Rangers vs U23 Hồng Kông: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 7 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Biu Chun Rangers vs U23 Hồng Kông: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hồng Kông | 3 | 3 | 0 | 0 |
Cúp ưu tú Hong Kong | 3 | 3 | 0 | 0 |
Cúp Bạc Chuyên nghiệp Hồng Kông | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Biu Chun Rangers vs U23 Hồng Kông: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Biu Chun Rangers (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Biu Chun Rangers (sân khách) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Biu Chun Rangers thắng
Bại: là số trận Biu Chun Rangers thua
Thắng: là số trận Biu Chun Rangers thắng
Bại: là số trận Biu Chun Rangers thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hồng Kông mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Biu Chun Rangers và U23 Hồng Kông trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hồng Kông mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hồng Kông 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LeeMan | 17 | 14 | 3 | 0 | 50 | 13 | 37 | 45 | T H T T T T |
2 | Kitchee | 18 | 13 | 3 | 2 | 55 | 12 | 43 | 42 | T H T H T B |
3 | Eastern A.A Football Team | 18 | 12 | 4 | 2 | 40 | 10 | 30 | 40 | T H T T T T |
4 | Wofoo Tai Po | 17 | 12 | 3 | 2 | 33 | 9 | 24 | 39 | T T H T T H |
5 | Southern District | 18 | 9 | 4 | 5 | 36 | 16 | 20 | 31 | H T T B B H |
6 | Biu Chun Rangers | 18 | 6 | 0 | 12 | 34 | 33 | 1 | 18 | T B B B B T |
7 | North District FC | 16 | 5 | 3 | 8 | 26 | 35 | -9 | 18 | H B T B T B |
8 | Hong Kong FC | 15 | 4 | 2 | 9 | 15 | 38 | -23 | 14 | B T B B B B |
9 | Sham Shui Po | 17 | 3 | 1 | 13 | 17 | 46 | -29 | 10 | T B B T B B |
10 | Hong Kong U23 | 17 | 1 | 3 | 13 | 9 | 62 | -53 | 6 | B B B T B B |
11 | Tai Chung FC | 17 | 1 | 2 | 14 | 12 | 53 | -41 | 5 | B B B B B B |
AFC CL AFC CL qualifying
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc