Phong độ U23 Hồng Kông gần đây, KQ U23 Hồng Kông mới nhất
Phong độ U23 Hồng Kông gần đây
- 26/05/2024U23 Hồng KôngWofoo Tai Po1 - 0L
- 19/05/2024North District FCU23 Hồng Kông0 - 1W
- 05/05/2024Biu Chun RangersU23 Hồng Kông3 - 0L
- 28/04/2024U23 Hồng KôngKitchee0 - 4L
- 21/04/2024U23 Hồng KôngEastern A.A Football Team0 - 4L
- 07/04/2024U23 Hồng KôngTai Chung FC1 - 0W
- 30/03/2024U23 Hồng KôngSham Shui Po0 - 2L
- 17/03/2024Hong Kong FCU23 Hồng Kông1 - 1L
- 02/03/2024U23 Hồng KôngSouthern District0 - 1L
- 09/03/2024U23 Hồng KôngSham Shui Po1 - 2L
Thống kê phong độ U23 Hồng Kông gần đây, KQ U23 Hồng Kông mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 0 | 8 |
Thống kê phong độ U23 Hồng Kông gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp ưu tú Hong Kong | 1 | 0 | 0 | 1 |
- VĐQG Hồng Kông | 9 | 2 | 0 | 7 |
Phong độ U23 Hồng Kông gần đây: theo giải đấu
- 09/03/2024U23 Hồng KôngSham Shui Po1 - 2L
- 26/05/2024U23 Hồng KôngWofoo Tai Po1 - 0L
- 19/05/2024North District FCU23 Hồng Kông0 - 1W
- 05/05/2024Biu Chun RangersU23 Hồng Kông3 - 0L
- 28/04/2024U23 Hồng KôngKitchee0 - 4L
- 21/04/2024U23 Hồng KôngEastern A.A Football Team0 - 4L
- 07/04/2024U23 Hồng KôngTai Chung FC1 - 0W
- 30/03/2024U23 Hồng KôngSham Shui Po0 - 2L
- 17/03/2024Hong Kong FCU23 Hồng Kông1 - 1L
- 02/03/2024U23 Hồng KôngSouthern District0 - 1L
- Kết quả U23 Hồng Kông mới nhất ở giải Cúp ưu tú Hong Kong
- Kết quả U23 Hồng Kông mới nhất ở giải VĐQG Hồng Kông
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập U23 Hồng Kông gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
U23 Hồng Kông (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
U23 Hồng Kông (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
BXH VĐQG Hồng Kông mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Eastern A.A Football Team | 8 | 6 | 2 | 0 | 19 | 5 | 14 | 20 | H T T T H T |
2 | Wofoo Tai Po | 8 | 6 | 2 | 0 | 18 | 5 | 13 | 20 | H T T H T T |
3 | LeeMan | 8 | 5 | 1 | 2 | 17 | 10 | 7 | 16 | T T B T H T |
4 | Kitchee | 8 | 4 | 3 | 1 | 27 | 6 | 21 | 15 | T T T B H T |
5 | Kowloon City | 9 | 4 | 1 | 4 | 13 | 23 | -10 | 13 | B T T T B B |
6 | Southern District | 8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 12 | -1 | 9 | H B T B H T |
7 | Biu Chun Rangers | 8 | 1 | 2 | 5 | 8 | 22 | -14 | 5 | B B B H B H |
8 | Hong Kong FC | 8 | 1 | 0 | 7 | 8 | 22 | -14 | 3 | B B B T B B |
9 | North District FC | 9 | 0 | 2 | 7 | 10 | 26 | -16 | 2 | B B B B B H |
AFC CL AFC CL qualifying
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong