Kết quả Taian Tiankuang vs Quanzhou Yassin, 15h00 ngày 22/09
Kết quả Taian Tiankuang vs Quanzhou Yassin Đối đầu Taian Tiankuang vs Quanzhou Yassin Phong độ Taian Tiankuang gần đây Phong độ Quanzhou Yassin gần đây
- Chủ nhật, Ngày 22/09/202415:00
- Taian Tiankuang 62Quanzhou Yassin 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.05+1.25
0.75O 2.5
1.10U 2.5
0.651
1.80X
3.302
4.00Hiệp 1-0.5
1.04+0.5
0.76O 1
0.85U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Taian Tiankuang vs Quanzhou Yassin
-
Sân vận động: Taishan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Trung Quốc 2024 » vòng 6
-
Taian Tiankuang vs Quanzhou Yassin: Diễn biến chính
- 21'Chunze Deng1-0
- 24'Yang Chaohui1-0
- 32'Chen Long (Assist:Qi Tianyu)2-0
- 36'2-0Nuo Jin
- 36'Zhou Ziang2-0
- 42'2-0Ilaldin Abdugheni
- 53'Shuo Gao2-0
- 75'Qi Tianyu2-0
- 90'Chunze Deng2-0
- 90'2-0Gao Xiang
- 90'2-0Lan Jingxuan
- 90'Wang.Meng2-0
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Taian Tiankuang vs Quanzhou Yassin: Số liệu thống kê
- Taian TiankuangQuanzhou Yassin
- 4Phạt góc4
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 6Thẻ vàng4
-
- 18Tổng cú sút10
-
- 7Sút trúng cầu môn2
-
- 11Sút ra ngoài8
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guangzhou Shadow Leopard | 10 | 3 | 5 | 2 | 10 | 7 | 3 | 62 | H T B H B H |
2 | Dalian Kuncheng | 10 | 7 | 1 | 2 | 11 | 3 | 8 | 53 | T T T T T T |
3 | Shenzhen Youth | 10 | 6 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 52 | T B T B T T |
4 | ShaanXi Union | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 11 | 2 | 51 | H T B T T H |
5 | Langfang City of Glory | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 4 | 8 | 48 | H T T T B T |
6 | Shandong Taishan B | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 12 | 2 | 45 | B B B T T T |
7 | Guangxi Hengchen Football Club | 10 | 4 | 0 | 6 | 13 | 13 | 0 | 43 | T T B B B B |
8 | Hunan Billows | 10 | 2 | 5 | 3 | 9 | 15 | -6 | 41 | H B T B H B |
9 | Shanghai Port B | 10 | 3 | 0 | 7 | 10 | 15 | -5 | 38 | B B T B B B |
10 | Haimen Codion | 10 | 0 | 3 | 7 | 8 | 24 | -16 | 38 | B B B H H B |
Upgrade Team
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc