Kết quả Shandong Taishan B vs Guangxi Hengchen, 18h00 ngày 15/09
Kết quả Shandong Taishan B vs Guangxi Hengchen Đối đầu Shandong Taishan B vs Guangxi Hengchen Phong độ Shandong Taishan B gần đây Phong độ Guangxi Hengchen gần đây
- Chủ nhật, Ngày 15/09/202418:00
- Guangxi Hengchen 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.82-0
0.94O 2
0.99U 2
0.771
2.25X
2.872
3.00Hiệp 1+0
0.83-0
0.93O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shandong Taishan B vs Guangxi Hengchen
-
Sân vận động: Zoucheng sports center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Trung Quốc 2024 » vòng 5
-
Shandong Taishan B vs Guangxi Hengchen: Diễn biến chính
- 5'0-1Bingzhuang He(OW)
- 22'Yan Hengye (Assist:Yusup Amut)1-1
- 41'1-2Huajun Zhang (Assist:Wang Haozhi)
- 72'Yuxuan Fu1-2
- 81'1-2Zheng Yiming
- 82'1-3Yifan Tian (Assist:Kangkang Ren)
- 88'1-3Ding QuanCheng
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Shandong Taishan B vs Guangxi Hengchen: Số liệu thống kê
- Shandong Taishan BGuangxi Hengchen
- 6Phạt góc2
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 13Tổng cú sút6
-
- 5Sút trúng cầu môn3
-
- 8Sút ra ngoài3
-
- 53Pha tấn công64
-
- 41Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guangzhou Shadow Leopard | 10 | 3 | 5 | 2 | 10 | 7 | 3 | 62 | H T B H B H |
2 | Dalian Kuncheng | 10 | 7 | 1 | 2 | 11 | 3 | 8 | 53 | T T T T T T |
3 | Shenzhen Youth | 10 | 6 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 52 | T B T B T T |
4 | ShaanXi Union | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 11 | 2 | 51 | H T B T T H |
5 | Langfang City of Glory | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 4 | 8 | 48 | H T T T B T |
6 | Shandong Taishan B | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 12 | 2 | 45 | B B B T T T |
7 | Guangxi Hengchen Football Club | 10 | 4 | 0 | 6 | 13 | 13 | 0 | 43 | T T B B B B |
8 | Hunan Billows | 10 | 2 | 5 | 3 | 9 | 15 | -6 | 41 | H B T B H B |
9 | Shanghai Port B | 10 | 3 | 0 | 7 | 10 | 15 | -5 | 38 | B B T B B B |
10 | Haimen Codion | 10 | 0 | 3 | 7 | 8 | 24 | -16 | 38 | B B B H H B |
Upgrade Team
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc