Shandong Taishan B: tin tức, thông tin website facebook

CLB Shandong Taishan B: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Shandong Taishan B
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Trung Quốc
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Trung Quốc
Mùa giải-mùa bóng 2024
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Shandong Taishan B mới nhất

  • 20/10 14:00
    Guangxi Hengchen
    Shandong Taishan B
    0 - 1
    Vòng 10
  • 13/10 14:00
    Shandong Taishan B
    Shanghai Port B
    2 - 0
    Vòng 9
  • 05/10 14:30
    Shandong Taishan B
    Hunan Billows
    2 - 0
    Vòng 8
  • 29/09 15:00
    Shenzhen Youth
    Shandong Taishan B
    1 - 0
    Vòng 7
  • 22/09 16:00
    Guangzhou Shadow Leopard
    Shandong Taishan B
    2 - 0
    Vòng 6
  • 15/09 18:00
    Shandong Taishan B
    Guangxi Hengchen
    1 - 2
    Vòng 5
  • 08/09 15:00
    Shanghai Port B
    Shandong Taishan B
    0 - 1
    Vòng 4
  • 31/08 18:30
    Hunan Billows
    Shandong Taishan B
    2 - 0
    Vòng 3
  • 24/08 18:00
    Shandong Taishan B
    Shenzhen Youth
    0 - 0
    Vòng 2
  • 18/08 18:00
    Shandong Taishan B
    Guangzhou Shadow Leopard
    0 - 0
    Vòng 1

Lịch thi đấu Shandong Taishan B sắp tới

BXH Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Guangzhou Shadow Leopard 10 3 5 2 10 7 3 62 H T B H B H
2 Dalian Kuncheng 10 7 1 2 11 3 8 53 T T T T T T
3 Shenzhen Youth 10 6 1 3 12 8 4 52 T B T B T T
4 ShaanXi Union 10 4 3 3 13 11 2 51 H T B T T H
5 Langfang City of Glory 10 5 3 2 12 4 8 48 H T T T B T
6 Shandong Taishan B 10 5 1 4 14 12 2 45 B B B T T T
7 Guangxi Hengchen Football Club 10 4 0 6 13 13 0 43 T T B B B B
8 Hunan Billows 10 2 5 3 9 15 -6 41 H B T B H B
9 Shanghai Port B 10 3 0 7 10 15 -5 38 B B T B B B
10 Haimen Codion 10 0 3 7 8 24 -16 38 B B B H H B

Upgrade Team