Kết quả Hunan Billows vs ShaanXi Union, 18h30 ngày 28/09
Kết quả Hunan Billows vs ShaanXi Union Đối đầu Hunan Billows vs ShaanXi Union Phong độ Hunan Billows gần đây Phong độ ShaanXi Union gần đây
- Thứ bảy, Ngày 28/09/202418:30
- Hunan Billows 31ShaanXi Union 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.85-0.25
0.95O 2.25
0.80U 2.25
1.001
3.30X
3.102
2.05Hiệp 1+0
1.10-0
0.70O 1
1.03U 1
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hunan Billows vs ShaanXi Union
-
Sân vận động: Loudi Sports Center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Trung Quốc 2024 » vòng 7
-
Hunan Billows vs ShaanXi Union: Diễn biến chính
- 14'Liu Xinyu (Assist:Liu Jing)1-0
- 38'Liu Jing1-0
- 39'1-0Yao Diran
- 77'1-0Tianyu Gao
- 89'Lv Yuefeng1-0
- 90'1-0Mi Haolun
- 90'Zu Pengchao1-0
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Hunan Billows vs ShaanXi Union: Số liệu thống kê
- Hunan BillowsShaanXi Union
- 2Phạt góc1
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng3
-
- 9Tổng cú sút9
-
- 5Sút trúng cầu môn1
-
- 4Sút ra ngoài8
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 79Pha tấn công104
-
- 30Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guangzhou Shadow Leopard | 10 | 3 | 5 | 2 | 10 | 7 | 3 | 62 | H T B H B H |
2 | Dalian Kuncheng | 10 | 7 | 1 | 2 | 11 | 3 | 8 | 53 | T T T T T T |
3 | Shenzhen Youth | 10 | 6 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 52 | T B T B T T |
4 | ShaanXi Union | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 11 | 2 | 51 | H T B T T H |
5 | Langfang City of Glory | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 4 | 8 | 48 | H T T T B T |
6 | Shandong Taishan B | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 12 | 2 | 45 | B B B T T T |
7 | Guangxi Hengchen Football Club | 10 | 4 | 0 | 6 | 13 | 13 | 0 | 43 | T T B B B B |
8 | Hunan Billows | 10 | 2 | 5 | 3 | 9 | 15 | -6 | 41 | H B T B H B |
9 | Shanghai Port B | 10 | 3 | 0 | 7 | 10 | 15 | -5 | 38 | B B T B B B |
10 | Haimen Codion | 10 | 0 | 3 | 7 | 8 | 24 | -16 | 38 | B B B H H B |
Upgrade Team
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc