Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Lausanne SportsU21 vs YF Juventus Zurich, 23h00 ngày 07/6

Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025: Lausanne SportsU21 vs YF Juventus Zurich

Lịch sử đối đầu Lausanne SportsU21 vs YF Juventus Zurich trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Lausanne SportsU21 vs YF Juventus Zurich

- Thống kê lịch sử đối đầu Lausanne SportsU21 vs YF Juventus Zurich: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Lausanne SportsU21 vs YF Juventus Zurich: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Thụy Sỹ 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Lausanne SportsU21 vs YF Juventus Zurich: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Lausanne SportsU21 (sân nhà) 0 0 0 0
Lausanne SportsU21 (sân khách) 1 0 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lausanne SportsU21 thắng
Bại: là số trận Lausanne SportsU21 thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lausanne SportsU21YF Juventus Zurich trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Rapperswil-Jona 34 21 6 7 72 35 37 69 T T T T T T
2 Biel Bienne 34 21 5 8 70 45 25 68 T T T B B T
3 Kriens 34 19 8 7 69 49 20 65 B B T T T T
4 Basuli B team 34 15 11 8 58 47 11 56 B H T T T B
5 Breitenrain 34 15 8 11 61 63 -2 53 T B B T B T
6 Vevey Sports 34 11 12 11 60 70 -10 45 T H T T B B
7 SC Cham 34 11 11 12 48 51 -3 44 B T B T B T
8 Grand Saconnex 34 9 15 10 67 60 7 42 T B B B H B
9 Zurich B team 34 12 6 16 55 56 -1 42 B T T B B T
10 FC Paradiso 34 11 9 14 31 41 -10 42 H H T B T B
11 Bulle 34 10 11 13 44 49 -5 41 H H B H B H
12 Bavois 34 10 10 14 41 46 -5 40 H T H T T B
13 Bruhl SG 34 11 7 16 54 72 -18 40 B B H B B H
14 FC Luzern U21 34 9 12 13 62 65 -3 39 B B B B H B
15 Lugano U21 34 10 9 15 46 51 -5 39 T H T B T T
16 Baden 34 11 6 17 34 52 -18 39 H H B T T H
17 Delemont 34 10 7 17 43 52 -9 37 H B B B T H
18 Young Boys U21 34 10 7 17 41 52 -11 37 H T B H B B

Cập nhật: