Đối đầu Winterthur vs Luzern, 00h00 ngày 15/12
Kết quả Winterthur vs Luzern Đối đầu Winterthur vs Luzern Phong độ Winterthur gần đây Phong độ Luzern gần đây
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025: Winterthur vs Luzern
- Giải đấu: VĐQG Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/12/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Winterthur vs Luzern trước đây
- 24/08/2024Luzern3 - 0Winterthur1 - 0L
- 11/02/2024Winterthur2 - 1Luzern0 - 1W
- 26/11/2023Luzern3 - 1Winterthur1 - 0L
- 23/07/2023Winterthur0 - 0Luzern0 - 0D
- 28/04/2023Luzern3 - 1Winterthur1 - 1L
- 10/04/2023Winterthur1 - 2Luzern0 - 1L
- 06/11/2022Luzern1 - 1Winterthur0 - 1D
- 11/09/2022Winterthur0 - 6Luzern0 - 4L
- 17/06/2022Luzern2 - 1Winterthur1 - 0L
- 15/01/2022Luzern0 - 1Winterthur0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Winterthur vs Luzern
- Thống kê lịch sử đối đầu Winterthur vs Luzern: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Winterthur vs Luzern: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Sỹ | 8 | 1 | 2 | 5 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Winterthur vs Luzern: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Winterthur (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Winterthur (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Winterthur thắng
Bại: là số trận Winterthur thua
Thắng: là số trận Winterthur thắng
Bại: là số trận Winterthur thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Winterthur và Luzern trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 17 | 9 | 4 | 4 | 29 | 20 | 9 | 31 | H T B T B T |
2 | Basel | 17 | 9 | 3 | 5 | 40 | 18 | 22 | 30 | B T T T H H |
3 | Servette | 17 | 8 | 5 | 4 | 28 | 25 | 3 | 29 | H B H B T H |
4 | Lausanne Sports | 17 | 8 | 3 | 6 | 27 | 21 | 6 | 27 | T T B T H T |
5 | FC Zurich | 17 | 7 | 6 | 4 | 24 | 23 | 1 | 27 | T H H B H B |
6 | Luzern | 17 | 7 | 5 | 5 | 29 | 27 | 2 | 26 | H T B H T B |
7 | FC Sion | 17 | 6 | 5 | 6 | 24 | 21 | 3 | 23 | B H T B T T |
8 | St. Gallen | 17 | 5 | 7 | 5 | 27 | 23 | 4 | 22 | H H T H B H |
9 | Young Boys | 17 | 5 | 5 | 7 | 23 | 28 | -5 | 20 | T H T H T B |
10 | Yverdon | 17 | 4 | 5 | 8 | 16 | 27 | -11 | 17 | B B B H B H |
11 | Winterthur | 17 | 3 | 4 | 10 | 13 | 36 | -23 | 13 | H B T H B H |
12 | Grasshopper | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 27 | -11 | 12 | H B B H H H |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: