Đối đầu Winterthur vs Lausanne Sports, 23h00 ngày 12/4
Kết quả Winterthur vs Lausanne Sports Đối đầu Winterthur vs Lausanne Sports Phong độ Winterthur gần đây Phong độ Lausanne Sports gần đây
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025: Winterthur vs Lausanne Sports
- Giải đấu: VĐQG Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Winterthur vs Lausanne Sports trước đây
- 06/12/2024Winterthur0 - 3Lausanne Sports0 - 2L
- 10/11/2024Winterthur1 - 0Lausanne Sports0 - 0W
- 20/10/2024Lausanne Sports2 - 0Winterthur2 - 0L
- 25/02/2024Lausanne Sports1 - 1Winterthur1 - 1D
- 17/12/2023Winterthur1 - 0Lausanne Sports0 - 0W
- 27/08/2023Lausanne Sports2 - 5Winterthur0 - 1W
- 25/07/2020Lausanne Sports1 - 2Winterthur0 - 1W
- 22/02/2020Winterthur0 - 4Lausanne Sports0 - 2L
- 05/10/2019Lausanne Sports0 - 0Winterthur0 - 0D
- 03/08/2019Winterthur0 - 6Lausanne Sports0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Winterthur vs Lausanne Sports
- Thống kê lịch sử đối đầu Winterthur vs Lausanne Sports: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Winterthur vs Lausanne Sports: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Thụy Sỹ | 5 | 3 | 1 | 1 |
Hạng 2 Thụy Sĩ | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Winterthur vs Lausanne Sports: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Winterthur (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Winterthur (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Winterthur thắng
Bại: là số trận Winterthur thua
Thắng: là số trận Winterthur thắng
Bại: là số trận Winterthur thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Winterthur và Lausanne Sports trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Basel | 31 | 16 | 7 | 8 | 63 | 32 | 31 | 55 | T H B T T T |
2 | Servette | 31 | 14 | 9 | 8 | 49 | 41 | 8 | 51 | T T B T B B |
3 | Young Boys | 31 | 14 | 8 | 9 | 47 | 36 | 11 | 50 | B T T T T H |
4 | Luzern | 31 | 13 | 9 | 9 | 55 | 49 | 6 | 48 | H H B T H B |
5 | Lugano | 31 | 14 | 6 | 11 | 47 | 44 | 3 | 48 | B B T B T B |
6 | FC Zurich | 31 | 13 | 8 | 10 | 43 | 42 | 1 | 47 | T B T T H H |
7 | Lausanne Sports | 31 | 12 | 8 | 11 | 50 | 43 | 7 | 44 | B B T B H T |
8 | St. Gallen | 31 | 11 | 10 | 10 | 44 | 42 | 2 | 43 | B T B B H T |
9 | FC Sion | 31 | 9 | 8 | 14 | 40 | 49 | -9 | 35 | B T H H B B |
10 | Yverdon | 31 | 8 | 9 | 14 | 32 | 50 | -18 | 33 | H T T H B H |
11 | Grasshopper | 31 | 6 | 12 | 13 | 33 | 44 | -11 | 30 | T B H B B T |
12 | Winterthur | 31 | 6 | 6 | 19 | 30 | 61 | -31 | 24 | T B B B T H |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: