Đối đầu Winterthur vs Lausanne Sports, 00h00 ngày 10/11
Kết quả Winterthur vs Lausanne Sports Đối đầu Winterthur vs Lausanne Sports Phong độ Winterthur gần đây Phong độ Lausanne Sports gần đây
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025: Winterthur vs Lausanne Sports
- Giải đấu: VĐQG Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/11/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Winterthur vs Lausanne Sports trước đây
- 20/10/2024Lausanne Sports2 - 0Winterthur2 - 0L
- 25/02/2024Lausanne Sports1 - 1Winterthur1 - 1D
- 17/12/2023Winterthur1 - 0Lausanne Sports0 - 0W
- 27/08/2023Lausanne Sports2 - 5Winterthur0 - 1W
- 25/07/2020Lausanne Sports1 - 2Winterthur0 - 1W
- 22/02/2020Winterthur0 - 4Lausanne Sports0 - 2L
- 05/10/2019Lausanne Sports0 - 0Winterthur0 - 0D
- 03/08/2019Winterthur0 - 6Lausanne Sports0 - 2L
- 27/04/2019Lausanne Sports4 - 1Winterthur1 - 0L
- 03/03/2019Winterthur1 - 1Lausanne Sports0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Winterthur vs Lausanne Sports
- Thống kê lịch sử đối đầu Winterthur vs Lausanne Sports: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Winterthur vs Lausanne Sports: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Sỹ | 4 | 2 | 1 | 1 |
Hạng 2 Thụy Sĩ | 6 | 1 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Winterthur vs Lausanne Sports: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Winterthur (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Winterthur (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Winterthur thắng
Bại: là số trận Winterthur thua
Thắng: là số trận Winterthur thắng
Bại: là số trận Winterthur thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Winterthur và Lausanne Sports trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Zurich | 13 | 7 | 4 | 2 | 21 | 14 | 7 | 25 | T H T B T H |
2 | Lugano | 13 | 7 | 4 | 2 | 20 | 13 | 7 | 25 | T H B T H T |
3 | Servette | 13 | 7 | 3 | 3 | 22 | 20 | 2 | 24 | T H T T H B |
4 | Basel | 13 | 7 | 1 | 5 | 31 | 14 | 17 | 22 | B T T T B T |
5 | Luzern | 13 | 6 | 4 | 3 | 24 | 18 | 6 | 22 | T H B B H T |
6 | Lausanne Sports | 13 | 6 | 2 | 5 | 22 | 19 | 3 | 20 | B H T T T T |
7 | St. Gallen | 13 | 4 | 5 | 4 | 23 | 18 | 5 | 17 | B H B H H H |
8 | Yverdon | 13 | 4 | 3 | 6 | 14 | 21 | -7 | 15 | T H T T B B |
9 | FC Sion | 13 | 3 | 5 | 5 | 14 | 16 | -2 | 14 | B H B H B H |
10 | Young Boys | 13 | 3 | 4 | 6 | 16 | 22 | -6 | 13 | B B T B T H |
11 | Grasshopper | 13 | 2 | 3 | 8 | 12 | 22 | -10 | 9 | T B B B H B |
12 | Winterthur | 13 | 2 | 2 | 9 | 9 | 31 | -22 | 8 | B T B B H B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: