Đối đầu Langenthal vs Grasshoppers U21, 21h00 ngày 17/11
Kết quả Langenthal vs Grasshoppers U21 Đối đầu Langenthal vs Grasshoppers U21 Phong độ Langenthal gần đây Phong độ Grasshoppers U21 gần đây
Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025: Langenthal vs Grasshoppers U21
- Giải đấu: Hạng 2 Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/11/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Langenthal vs Grasshoppers U21 trước đây
- 19/03/2022Grasshoppers U211 - 2Langenthal0 - 0W
- 12/09/2021Langenthal2 - 4Grasshoppers U210 - 1L
- 19/06/2021Grasshoppers U216 - 1Langenthal2 - 1L
- 31/10/2019Langenthal0 - 2Grasshoppers U210 - 1L
- 16/03/2019Grasshoppers U210 - 0Langenthal0 - 0D
- 25/08/2018Langenthal1 - 2Grasshoppers U210 - 0L
- 04/04/2018Langenthal1 - 1Grasshoppers U210 - 0D
- 13/08/2017Grasshoppers U215 - 1Langenthal0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Langenthal vs Grasshoppers U21
- Thống kê lịch sử đối đầu Langenthal vs Grasshoppers U21: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 1 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Langenthal vs Grasshoppers U21: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sỹ | 8 | 1 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Langenthal vs Grasshoppers U21: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Langenthal (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Langenthal (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Langenthal thắng
Bại: là số trận Langenthal thua
Thắng: là số trận Langenthal thắng
Bại: là số trận Langenthal thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Langenthal và Grasshoppers U21 trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Biel Bienne | 17 | 12 | 3 | 2 | 38 | 20 | 18 | 39 | T T T T H T |
2 | Breitenrain | 16 | 9 | 3 | 4 | 30 | 21 | 9 | 30 | H T T B T T |
3 | FC Rapperswil-Jona | 17 | 9 | 2 | 6 | 33 | 24 | 9 | 29 | T B H B B T |
4 | Kriens | 16 | 8 | 5 | 3 | 33 | 25 | 8 | 29 | H T T T B T |
5 | Basuli B team | 15 | 8 | 4 | 3 | 30 | 21 | 9 | 28 | H T T T T H |
6 | Bulle | 16 | 7 | 3 | 6 | 24 | 24 | 0 | 24 | T B T B T H |
7 | Zurich B team | 16 | 7 | 2 | 7 | 34 | 26 | 8 | 23 | H B B H T T |
8 | Grand Saconnex | 16 | 4 | 10 | 2 | 31 | 23 | 8 | 22 | H H B H T H |
9 | Vevey Sports | 15 | 5 | 6 | 4 | 32 | 33 | -1 | 21 | H H B B H T |
10 | Bruhl SG | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 31 | -9 | 21 | H H T H B T |
11 | FC Luzern U21 | 16 | 5 | 5 | 6 | 29 | 31 | -2 | 20 | H B T H T H |
12 | SC Cham | 16 | 5 | 5 | 6 | 18 | 22 | -4 | 20 | T B B B B T |
13 | Baden | 16 | 5 | 2 | 9 | 17 | 25 | -8 | 17 | B B T T B B |
14 | Bavois | 17 | 4 | 4 | 9 | 23 | 26 | -3 | 16 | B B H B B B |
15 | Lugano U21 | 15 | 4 | 4 | 7 | 18 | 26 | -8 | 16 | T T B T H H |
16 | Young Boys U21 | 14 | 4 | 3 | 7 | 18 | 26 | -8 | 15 | H B H T B B |
17 | Delemont | 16 | 3 | 3 | 10 | 14 | 24 | -10 | 12 | H T B B T B |
18 | FC Paradiso | 16 | 3 | 3 | 10 | 11 | 27 | -16 | 12 | B H B B B B |
Cập nhật: