Đối đầu Uzi vs Freienbach, 21h00 ngày 03/5

Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025: Uzi vs Freienbach

  • Uzi
    Giải đấu: Hạng 2 Thụy Sỹ
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 03/5/2025 21:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Uzi vs Freienbach trước đây

  • 26/10/2024
    Freienbach
    3 - 2
    Uzi
    2 - 0
    L
  • 20/04/2024
    Freienbach
    0 - 4
    Uzi
    0 - 2
    W
  • 07/10/2023
    Uzi
    2 - 2
    Freienbach
    0 - 0
    D
  • 22/04/2023
    Freienbach
    1 - 1
    Uzi
    1 - 0
    D
  • 08/10/2022
    Uzi
    2 - 0
    Freienbach
    1 - 0
    W
  • 09/04/2022
    Uzi
    0 - 1
    Freienbach
    0 - 1
    L
  • 02/10/2021
    Freienbach
    2 - 2
    Uzi
    0 - 0
    D

Thống kê thành tích đối đầu Uzi vs Freienbach

- Thống kê lịch sử đối đầu Uzi vs Freienbach: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
7 2 3 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Uzi vs Freienbach: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Thụy Sỹ 7 2 3 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Uzi vs Freienbach: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Uzi (sân nhà) 3 1 1 1
Uzi (sân khách) 4 1 2 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Uzi thắng
Bại: là số trận Uzi thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội UziFreienbach trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Biel Bienne 29 18 5 6 63 39 24 59 T H B T H T
2 FC Rapperswil-Jona 30 17 6 7 62 32 30 57 H H T H T T
3 Kriens 30 15 8 7 58 43 15 53 T T B T B B
4 Basuli B team 30 12 11 7 47 42 5 47 T H H H B H
5 Breitenrain 30 13 8 9 51 49 2 47 T H H H T B
6 Grand Saconnex 29 9 14 6 59 45 14 41 T B B B H T
7 Bulle 30 10 9 11 40 42 -2 39 H H H B H H
8 Vevey Sports 30 9 12 9 53 62 -9 39 B H B B T H
9 FC Luzern U21 30 9 11 10 56 54 2 38 H T H T B B
10 SC Cham 30 9 11 10 40 44 -4 38 H T T B B T
11 Bruhl SG 30 11 5 14 51 65 -14 38 H T B B B B
12 Zurich B team 30 10 6 14 47 48 -1 36 B B B B B T
13 Young Boys U21 30 10 6 14 40 47 -7 36 T B B H H T
14 FC Paradiso 30 9 9 12 26 36 -10 36 B T T T H H
15 Delemont 30 9 6 15 37 44 -7 33 B B T T H B
16 Bavois 30 8 9 13 34 41 -7 33 T H T H H T
17 Baden 30 9 5 16 31 50 -19 32 H B T T H H
18 Lugano U21 30 7 9 14 35 47 -12 30 H T B H T H

Cập nhật: