Đối đầu Bellinzona vs FC Wil 1900, 00h00 ngày 09/3
Kết quả Bellinzona vs FC Wil 1900 Đối đầu Bellinzona vs FC Wil 1900 Phong độ Bellinzona gần đây Phong độ FC Wil 1900 gần đây
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025: Bellinzona vs FC Wil 1900
- Giải đấu: Hạng 2 Thụy SĩMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/3/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bellinzona vs FC Wil 1900 trước đây
- 15/12/2024FC Wil 19000 - 2Bellinzona0 - 1W
- 20/07/2024Bellinzona2 - 1FC Wil 19001 - 1W
- 06/04/2024FC Wil 19004 - 1Bellinzona1 - 1L
- 18/02/2024Bellinzona0 - 0FC Wil 19000 - 0D
- 11/11/2023FC Wil 19000 - 0Bellinzona0 - 0D
- 23/07/2023Bellinzona0 - 2FC Wil 19000 - 1L
- 13/05/2023Bellinzona3 - 2FC Wil 19002 - 0W
- 05/02/2023FC Wil 19003 - 0Bellinzona0 - 0L
- 15/10/2022Bellinzona5 - 1FC Wil 19004 - 1W
- 11/09/2022FC Wil 19005 - 1Bellinzona1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Bellinzona vs FC Wil 1900
- Thống kê lịch sử đối đầu Bellinzona vs FC Wil 1900: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bellinzona vs FC Wil 1900: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sĩ | 10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bellinzona vs FC Wil 1900: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bellinzona (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Bellinzona (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bellinzona thắng
Bại: là số trận Bellinzona thua
Thắng: là số trận Bellinzona thắng
Bại: là số trận Bellinzona thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sĩ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bellinzona và FC Wil 1900 trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aarau | 25 | 15 | 5 | 5 | 45 | 26 | 19 | 50 | T T T T T T |
2 | Thun | 24 | 13 | 7 | 4 | 45 | 27 | 18 | 46 | T T T B T H |
3 | Etoile Carouge | 25 | 12 | 6 | 7 | 41 | 32 | 9 | 42 | B T H H T T |
4 | Vaduz | 25 | 8 | 10 | 7 | 32 | 35 | -3 | 34 | H T H B B H |
5 | Stade Ouchy | 24 | 8 | 8 | 8 | 37 | 33 | 4 | 32 | T T B T B T |
6 | Neuchatel Xamax | 25 | 9 | 3 | 13 | 37 | 47 | -10 | 30 | B B H T H B |
7 | FC Wil 1900 | 24 | 7 | 8 | 9 | 34 | 33 | 1 | 29 | H T B T B B |
8 | Bellinzona | 24 | 7 | 8 | 9 | 29 | 32 | -3 | 29 | T B B B H H |
9 | Stade Nyonnais | 25 | 6 | 5 | 14 | 32 | 51 | -19 | 23 | H B B T H B |
10 | Schaffhausen | 25 | 5 | 6 | 14 | 27 | 43 | -16 | 21 | B T H B B H |
Upgrade Team Promotion Play-Offs Relegation
Cập nhật: