Đối đầu Neuchatel Xamax vs Aarau, 01h15 ngày 12/4

Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025: Neuchatel Xamax vs Aarau

  • Giải đấu: Hạng 2 Thụy Sĩ
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 12/4/2025 01:15
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Neuchatel Xamax vs Aarau trước đây

  • 08/03/2025
    Aarau
    2 - 0
    Neuchatel Xamax
    1 - 0
    L
  • 14/12/2024
    Neuchatel Xamax
    1 - 3
    Aarau
    1 - 1
    L
  • 03/08/2024
    Aarau
    1 - 3
    Neuchatel Xamax
    1 - 0
    W
  • 13/04/2024
    Neuchatel Xamax
    3 - 1
    Aarau
    1 - 0
    W
  • 02/03/2024
    Aarau
    2 - 0
    Neuchatel Xamax
    1 - 0
    L
  • 16/12/2023
    Neuchatel Xamax
    2 - 1
    Aarau
    2 - 1
    W
  • 06/08/2023
    Aarau
    2 - 3
    Neuchatel Xamax
    0 - 2
    W
  • 22/04/2023
    Aarau
    5 - 2
    Neuchatel Xamax
    3 - 1
    L
  • 04/03/2023
    Neuchatel Xamax
    0 - 0
    Aarau
    0 - 0
    D
  • 23/10/2022
    Aarau
    3 - 3
    Neuchatel Xamax
    1 - 0
    D

Thống kê thành tích đối đầu Neuchatel Xamax vs Aarau

- Thống kê lịch sử đối đầu Neuchatel Xamax vs Aarau: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 4 2 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Neuchatel Xamax vs Aarau: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Thụy Sĩ 10 4 2 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Neuchatel Xamax vs Aarau: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Neuchatel Xamax (sân nhà) 4 2 1 1
Neuchatel Xamax (sân khách) 6 2 1 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Neuchatel Xamax thắng
Bại: là số trận Neuchatel Xamax thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sĩ mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Neuchatel XamaxAarau trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Thun 29 16 8 5 52 32 20 56 H T H T B T
2 Aarau 29 15 9 5 52 33 19 54 T T H H H H
3 Etoile Carouge 29 14 8 7 52 35 17 50 T T H H T T
4 Vaduz 29 11 10 8 40 38 2 43 B H T B T T
5 Stade Ouchy 29 10 9 10 44 38 6 39 T B B T T H
6 FC Wil 1900 29 10 9 10 44 39 5 39 B T H T B T
7 Neuchatel Xamax 29 11 3 15 49 53 -4 36 H B T B T B
8 Bellinzona 29 7 9 13 31 49 -18 30 H B B B H B
9 Stade Nyonnais 29 7 5 17 36 59 -23 26 H B B T B B
10 Schaffhausen 29 6 6 17 31 55 -24 24 B H T B B B

Upgrade Team Promotion Play-Offs Relegation
Cập nhật: