Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Etoile Carouge vs Aarau, 01h15 ngày 17/5
Kết quả Etoile Carouge vs Aarau Đối đầu Etoile Carouge vs Aarau Phong độ Etoile Carouge gần đây Phong độ Aarau gần đây
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025: Etoile Carouge vs Aarau
- Giải đấu: Hạng 2 Thụy SĩMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/5/2025 01:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Etoile Carouge vs Aarau trước đây
- 29/03/2025Aarau2 - 2Etoile Carouge1 - 0D
- 02/11/2024Etoile Carouge2 - 1Aarau2 - 0W
- 24/08/2024Aarau1 - 0Etoile Carouge1 - 0L
- 24/05/2012Aarau7 - 0Etoile Carouge4 - 0L
- 24/09/2011Etoile Carouge0 - 2Aarau0 - 0L
- 06/12/2024Aarau0 - 1Etoile Carouge0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Etoile Carouge vs Aarau
- Thống kê lịch sử đối đầu Etoile Carouge vs Aarau: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Etoile Carouge vs Aarau: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sĩ | 5 | 1 | 1 | 3 |
Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Etoile Carouge vs Aarau: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Etoile Carouge (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Etoile Carouge (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Etoile Carouge thắng
Bại: là số trận Etoile Carouge thua
Thắng: là số trận Etoile Carouge thắng
Bại: là số trận Etoile Carouge thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sĩ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Etoile Carouge và Aarau trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 34 | 20 | 9 | 5 | 68 | 36 | 32 | 69 | T T T T T H |
2 | Aarau | 34 | 15 | 12 | 7 | 59 | 43 | 16 | 57 | H H H H B B |
3 | Etoile Carouge | 34 | 15 | 9 | 10 | 57 | 43 | 14 | 54 | T H B B B T |
4 | Vaduz | 34 | 12 | 12 | 10 | 47 | 47 | 0 | 48 | T B H T B H |
5 | Stade Ouchy | 34 | 12 | 11 | 11 | 50 | 43 | 7 | 47 | H T H B T H |
6 | FC Wil 1900 | 34 | 12 | 11 | 11 | 55 | 53 | 2 | 47 | T H B H T T |
7 | Bellinzona | 34 | 10 | 11 | 13 | 42 | 55 | -13 | 41 | B T T H T H |
8 | Neuchatel Xamax | 34 | 11 | 5 | 18 | 52 | 61 | -9 | 38 | B H H B B B |
9 | Stade Nyonnais | 34 | 10 | 5 | 19 | 42 | 65 | -23 | 35 | B B B T T T |
10 | Schaffhausen | 34 | 7 | 7 | 20 | 39 | 65 | -26 | 28 | B B T H B B |
Upgrade Team Promotion Play-Offs Relegation
Cập nhật: