Kết quả USV Eschen Mauren vs Collina d Oro, 20h00 ngày 22/09
Kết quả USV Eschen Mauren vs Collina d Oro Phong độ USV Eschen Mauren gần đây Phong độ Collina d Oro gần đây
- Chủ nhật, Ngày 22/09/202420:00
- Collina d Oro 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.88+0.75
0.93O 3
0.90U 3
0.901
1.67X
4.102
3.70Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
0.95O 1.25
0.98U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu USV Eschen Mauren vs Collina d Oro
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 8
-
USV Eschen Mauren vs Collina d Oro: Diễn biến chính
- 39'Josiah Daniel1-0
- 79'Lirim Shala2-0
- BXH Hạng 2 Thụy Sỹ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
USV Eschen Mauren vs Collina d Oro: Số liệu thống kê
- USV Eschen MaurenCollina d Oro
- 6Phạt góc5
-
- 6Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 11Tổng cú sút13
-
- 4Sút trúng cầu môn4
-
- 7Sút ra ngoài9
-
- 57%Kiểm soát bóng43%
-
- 68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
- 121Pha tấn công102
-
- 56Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Biel Bienne | 18 | 12 | 3 | 3 | 39 | 25 | 14 | 39 | T T T H T B |
2 | Breitenrain | 18 | 10 | 3 | 5 | 32 | 23 | 9 | 33 | T B T T B T |
3 | Kriens | 17 | 9 | 5 | 3 | 35 | 25 | 10 | 32 | T T T B T T |
4 | Basuli B team | 17 | 9 | 5 | 3 | 32 | 22 | 10 | 32 | T T T H H T |
5 | FC Rapperswil-Jona | 17 | 9 | 2 | 6 | 33 | 24 | 9 | 29 | T B H B B T |
6 | Vevey Sports | 18 | 7 | 7 | 4 | 38 | 37 | 1 | 28 | B H T T H T |
7 | Bulle | 18 | 8 | 3 | 7 | 26 | 26 | 0 | 27 | T B T H T B |
8 | FC Luzern U21 | 18 | 7 | 5 | 6 | 34 | 34 | 0 | 26 | T H T H T T |
9 | Zurich B team | 18 | 7 | 3 | 8 | 35 | 28 | 7 | 24 | B H T T H B |
10 | Grand Saconnex | 17 | 4 | 10 | 3 | 31 | 25 | 6 | 22 | H B H T H B |
11 | Bruhl SG | 18 | 6 | 4 | 8 | 25 | 36 | -11 | 22 | T H B T B H |
12 | Young Boys U21 | 18 | 6 | 3 | 9 | 25 | 31 | -6 | 21 | B B T T B B |
13 | SC Cham | 17 | 5 | 5 | 7 | 21 | 26 | -5 | 20 | B B B B T B |
14 | Delemont | 18 | 5 | 3 | 10 | 22 | 26 | -4 | 18 | B B T B T T |
15 | FC Paradiso | 18 | 5 | 3 | 10 | 15 | 29 | -14 | 18 | B B B B T T |
16 | Baden | 18 | 5 | 2 | 11 | 19 | 29 | -10 | 17 | T T B B B B |
17 | Bavois | 18 | 4 | 4 | 10 | 23 | 27 | -4 | 16 | B H B B B B |
18 | Lugano U21 | 17 | 4 | 4 | 9 | 19 | 31 | -12 | 16 | B T H H B B |