Kết quả Bulle vs Breitenrain, 01h30 ngày 28/11
Kết quả Bulle vs Breitenrain Đối đầu Bulle vs Breitenrain Phong độ Bulle gần đây Phong độ Breitenrain gần đây
- Thứ năm, Ngày 28/11/202401:30
- Bulle 40Breitenrain 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.00O 2.75
0.74U 2.75
0.871
2.35X
3.302
2.60Hiệp 1+0
0.79-0
0.99O 1.25
1.05U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bulle vs Breitenrain
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 18
-
Bulle vs Breitenrain: Diễn biến chính
- 5'Kevin Mvele0-0
- 28'Marko Kuzmanovic0-0
- 30'0-0Pascal Schupbach
- 52'0-1Robin Golliard
- 85'Egzon Rexhaj0-1
- 88'Albert Makoube Ebongue0-1
- BXH Hạng 2 Thụy Sỹ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Bulle vs Breitenrain: Số liệu thống kê
- BulleBreitenrain
- 7Phạt góc2
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 4Thẻ vàng1
-
- 6Tổng cú sút2
-
- 3Sút trúng cầu môn1
-
- 3Sút ra ngoài1
-
- 51%Kiểm soát bóng49%
-
- 42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
- 106Pha tấn công91
-
- 91Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Biel Bienne | 18 | 12 | 3 | 3 | 39 | 25 | 14 | 39 | T T T H T B |
2 | Breitenrain | 18 | 10 | 3 | 5 | 32 | 23 | 9 | 33 | T B T T B T |
3 | Kriens | 17 | 9 | 5 | 3 | 35 | 25 | 10 | 32 | T T T B T T |
4 | Basuli B team | 17 | 9 | 5 | 3 | 32 | 22 | 10 | 32 | T T T H H T |
5 | FC Rapperswil-Jona | 17 | 9 | 2 | 6 | 33 | 24 | 9 | 29 | T B H B B T |
6 | Vevey Sports | 18 | 7 | 7 | 4 | 38 | 37 | 1 | 28 | B H T T H T |
7 | Bulle | 18 | 8 | 3 | 7 | 26 | 26 | 0 | 27 | T B T H T B |
8 | FC Luzern U21 | 18 | 7 | 5 | 6 | 34 | 34 | 0 | 26 | T H T H T T |
9 | Zurich B team | 18 | 7 | 3 | 8 | 35 | 28 | 7 | 24 | B H T T H B |
10 | Grand Saconnex | 17 | 4 | 10 | 3 | 31 | 25 | 6 | 22 | H B H T H B |
11 | Bruhl SG | 18 | 6 | 4 | 8 | 25 | 36 | -11 | 22 | T H B T B H |
12 | Young Boys U21 | 18 | 6 | 3 | 9 | 25 | 31 | -6 | 21 | B B T T B B |
13 | SC Cham | 17 | 5 | 5 | 7 | 21 | 26 | -5 | 20 | B B B B T B |
14 | Delemont | 18 | 5 | 3 | 10 | 22 | 26 | -4 | 18 | B B T B T T |
15 | FC Paradiso | 18 | 5 | 3 | 10 | 15 | 29 | -14 | 18 | B B B B T T |
16 | Baden | 18 | 5 | 2 | 11 | 19 | 29 | -10 | 17 | T T B B B B |
17 | Bavois | 18 | 4 | 4 | 10 | 23 | 27 | -4 | 16 | B H B B B B |
18 | Lugano U21 | 17 | 4 | 4 | 9 | 19 | 31 | -12 | 16 | B T H H B B |