Kết quả Neuchatel Xamax vs Aarau, 02h15 ngày 14/12
Kết quả Neuchatel Xamax vs Aarau Đối đầu Neuchatel Xamax vs Aarau Phong độ Neuchatel Xamax gần đây Phong độ Aarau gần đây
- Thứ bảy, Ngày 14/12/202402:15
- Neuchatel Xamax 41Aarau 1 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.82-0
1.02O 3
0.92U 3
0.901
2.40X
3.602
2.40Hiệp 1+0
0.84-0
1.00O 1.25
0.98U 1.25
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Neuchatel Xamax vs Aarau
-
Sân vận động: Stade La Maladiere
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 18
-
Neuchatel Xamax vs Aarau: Diễn biến chính
- 2'Jesse Hautier1-0
- 9'1-0Henri Koide
- 18'Giovani Bamba1-0
- 32'Michael Goncalves Pinto1-0
- 33'1-1Valon Fazliu
- 38'Shkelqim Demhasaj1-1
- 60'Hussayn Touati1-1
- 69'1-2David Acquah
- 74'1-2Henri Koide
- 79'1-3Nikola Gjorgjev (Assist:Mamadou Fofana)
- BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Neuchatel Xamax vs Aarau: Số liệu thống kê
- Neuchatel XamaxAarau
- 6Phạt góc4
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 4Thẻ vàng1
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 17Tổng cú sút14
-
- 7Sút trúng cầu môn7
-
- 10Sút ra ngoài7
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 425Số đường chuyền442
-
- 84%Chuyền chính xác83%
-
- 9Phạm lỗi15
-
- 3Việt vị1
-
- 4Cứu thua6
-
- 10Rê bóng thành công20
-
- 26Đánh chặn6
-
- 24Ném biên16
-
- 1Woodwork0
-
- 14Thử thách8
-
- 15Long pass19
-
- 106Pha tấn công113
-
- 71Tấn công nguy hiểm66
-
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 18 | 9 | 6 | 3 | 32 | 19 | 13 | 33 | T T T H B H |
2 | Etoile Carouge | 18 | 9 | 3 | 6 | 32 | 27 | 5 | 30 | T B H B T B |
3 | Aarau | 18 | 8 | 5 | 5 | 30 | 22 | 8 | 29 | B T H H T T |
4 | Vaduz | 18 | 7 | 7 | 4 | 26 | 26 | 0 | 28 | H T H H T T |
5 | Neuchatel Xamax | 18 | 8 | 1 | 9 | 30 | 36 | -6 | 25 | B B B T B B |
6 | Bellinzona | 18 | 6 | 6 | 6 | 24 | 26 | -2 | 24 | B B H H B T |
7 | FC Wil 1900 | 18 | 5 | 7 | 6 | 26 | 25 | 1 | 22 | T H H T T B |
8 | Stade Nyonnais | 18 | 5 | 3 | 10 | 24 | 40 | -16 | 18 | B B H H T T |
9 | Stade Ouchy | 17 | 3 | 8 | 6 | 28 | 24 | 4 | 17 | H H T B B H |
10 | Schaffhausen | 17 | 4 | 4 | 9 | 21 | 28 | -7 | 16 | B T H H B B |
Upgrade Team Promotion Play-Offs Relegation