Kết quả Mjallby AIF vs GAIS, 20h00 ngày 26/10
Kết quả Mjallby AIF vs GAIS Đối đầu Mjallby AIF vs GAIS Phong độ Mjallby AIF gần đây Phong độ GAIS gần đây
- Thứ bảy, Ngày 26/10/202420:00
- Mjallby AIF 11GAIS 3 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
1.03O 2.5
0.93U 2.5
0.931
2.00X
3.252
3.10Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.76O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mjallby AIF vs GAIS
-
Sân vận động: Strandvallen
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 28
-
Mjallby AIF vs GAIS: Diễn biến chính
- 11'0-0Lucas Hedlund
- 15'Tom Pettersson0-0
- 32'0-0Axel Noren
- 40'0-0Filip Beckman
- 58'0-0Alex Ahl-Holmstrom
Lucas Hedlund - 58'0-0Axel Henriksson
Edvin Becirovic - 62'0-1Chovanie Amatkarijo
- 65'Timo Stavitski
Abdoulie Manneh0-1 - 72'0-1Mergim Krasniqi
- 74'0-1Kees Sims
Chovanie Amatkarijo - 82'0-1Anes Cardaklija
Amin Boudri - 82'0-1Filip Gustafsson
Joackim Aberg - 86'Alexander Johansson
Herman Johansson0-1 - 89'Silas Nwankwo
Viktor Gustafsson0-1 - 90'Arvid Brorsson (Assist:Alexander Johansson)1-1
-
Mjallby AIF vs GAIS: Đội hình chính và dự bị
- Mjallby AIF3-4-31Noel Tornqvist24Tom Pettersson3Arvid Brorsson4Rasmus Wikstrom17Elliot Stroud10Nicklas Rojkjaer22Jesper Gustavsson14Herman Johansson19Abdoulie Manneh18Jacob Bergstrom7Viktor Gustafsson26Chovanie Amatkarijo28Lucas Hedlund11Edvin Becirovic9Gustav Lundgren7Joackim Aberg17Amin Boudri6August Wangberg4Axel Noren24Filip Beckman5Robin Wendin Thomasson1Mergim Krasniqi
- Đội hình dự bị
- 6Seedy Jagne16Alexander Johansson29Isac Johnsson13Jakob Kiilerich8Manasse Kusu35Alexander Lundin31Silas Nwankwo11Timo Stavitski15Liam SvenssonAnes Cardaklija 22Mervan Celik 10Richard Friday 19Filip Gustafsson 14Axel Henriksson 21Alex Ahl-Holmstrom 18Harun Ibrahim 32Jonas Lindberg 25Kees Sims 13
- Huấn luyện viên (HLV)
- Anders TorstenssonFredrik Holmberg
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Mjallby AIF vs GAIS: Số liệu thống kê
- Mjallby AIFGAIS
- 6Phạt góc6
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 24Tổng cú sút11
-
- 7Sút trúng cầu môn2
-
- 17Sút ra ngoài9
-
- 13Sút Phạt11
-
- 62%Kiểm soát bóng38%
-
- 64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
- 501Số đường chuyền310
-
- 81%Chuyền chính xác68%
-
- 9Phạm lỗi11
-
- 1Việt vị1
-
- 1Cứu thua7
-
- 18Rê bóng thành công10
-
- 7Đánh chặn9
-
- 26Ném biên24
-
- 8Thử thách13
-
- 36Long pass15
-
- 84Pha tấn công93
-
- 61Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 30 | 19 | 8 | 3 | 67 | 25 | 42 | 65 | T H H T H T |
2 | Hammarby | 30 | 16 | 6 | 8 | 48 | 25 | 23 | 54 | B T T T H B |
3 | AIK Solna | 30 | 17 | 3 | 10 | 46 | 41 | 5 | 54 | T B T T B T |
4 | Djurgardens | 30 | 16 | 5 | 9 | 45 | 35 | 10 | 53 | H H B T B T |
5 | Mjallby AIF | 30 | 14 | 8 | 8 | 44 | 35 | 9 | 50 | B T T H H T |
6 | GAIS | 30 | 14 | 6 | 10 | 36 | 34 | 2 | 48 | B B H H T T |
7 | Elfsborg | 30 | 13 | 6 | 11 | 52 | 44 | 8 | 45 | T B B B T H |
8 | Hacken | 30 | 12 | 6 | 12 | 54 | 51 | 3 | 42 | T T T B B B |
9 | IK Sirius FK | 30 | 12 | 5 | 13 | 47 | 46 | 1 | 41 | T T B B H B |
10 | Brommapojkarna | 30 | 8 | 10 | 12 | 46 | 53 | -7 | 34 | T T H B B B |
11 | IFK Norrkoping FK | 30 | 9 | 7 | 14 | 36 | 57 | -21 | 34 | B B H T T B |
12 | Halmstads | 30 | 10 | 3 | 17 | 32 | 50 | -18 | 33 | H B T T T B |
13 | IFK Goteborg | 30 | 7 | 10 | 13 | 33 | 43 | -10 | 31 | T T B B H B |
14 | IFK Varnamo | 30 | 7 | 10 | 13 | 30 | 40 | -10 | 31 | H H H B T H |
15 | Kalmar | 30 | 8 | 6 | 16 | 38 | 58 | -20 | 30 | B H B T H T |
16 | Vasteras SK FK | 30 | 6 | 5 | 19 | 26 | 43 | -17 | 23 | B B H B B T |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển