Kết quả Hacken vs Halmstads, 22h30 ngày 27/10
Kết quả Hacken vs Halmstads Đối đầu Hacken vs Halmstads Phong độ Hacken gần đây Phong độ Halmstads gần đây
- Chủ nhật, Ngày 27/10/202422:30
- Hacken 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.97+1.5
0.93O 2.5
0.44U 2.5
1.601
1.28X
5.002
7.00Hiệp 1-0.5
0.84+0.5
1.04O 1.5
1.05U 1.5
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hacken vs Halmstads
-
Sân vận động: Gamla Ullevi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 28
-
Hacken vs Halmstads: Diễn biến chính
- 30'Adam Lundqvist0-0
- 46'0-0Gisli Eyjolfsson
Villiam Granath - 59'Amor Layouni
Lars Olden Larsen0-0 - 59'Samuel Holm
Amane Romeo0-0 - 67'0-0Birnir Snaer Ingason
Niilo Maenpaa - 67'0-0Blair Turgott
Mel Yannick Joel Agnero - 70'Jacob Barrett Laursen
Adam Lundqvist0-0 - 71'0-1Blair Turgott (Assist:Vinicius Nogueira)
- 80'Johan Hammar
Nikola Zecevic0-1 - 80'Srdjan Hrstic
Jeremy Agbonifo0-1 - 83'0-1Joseph Baffo
Marcus Olsson - 87'0-1Bleon Kurtulus
Vinicius Nogueira - 90'Simon Gustafson0-1
-
Hacken vs Halmstads: Đội hình chính và dự bị
- Hacken4-3-326Peter Abrahamsson21Adam Lundqvist4Marius Lode22Nikola Zecevic11Julius Lindberg27Amane Romeo18Mikkel Rygaard Jensen14Simon Gustafson8Lars Olden Larsen10Ali Youssef23Jeremy Agbonifo11Villiam Granath23Mel Yannick Joel Agnero16Niilo Maenpaa17Andre Boman6Joel Allansson8Jonathan Svedberg27Vinicius Nogueira3Gabriel Wallentin4Andreas Johansson21Marcus Olsson1Tim Ronning
- Đội hình dự bị
- 16Pontus Dahbo3Johan Hammar19Srdjan Hrstic7Jacob Barrett Laursen24Amor Layouni15Samuel Holm6Axel Lindahl1Andreas Linde34Severin NiouleAlbin Ahlstrand 10Joseph Baffo 5Thomas Boakye 2Gisli Eyjolfsson 13Birnir Snaer Ingason 7Bleon Kurtulus 26Alexander Nielsen 35Blair Turgott 14Rasmus Wiedesheim Paul 19
- Huấn luyện viên (HLV)
- Per-Mathias HogmoMagnus Haglund
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Hacken vs Halmstads: Số liệu thống kê
- HackenHalmstads
- 8Phạt góc3
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng0
-
- 20Tổng cú sút10
-
- 4Sút trúng cầu môn2
-
- 16Sút ra ngoài8
-
- 10Sút Phạt17
-
- 70%Kiểm soát bóng30%
-
- 68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
- 675Số đường chuyền284
-
- 87%Chuyền chính xác70%
-
- 13Phạm lỗi7
-
- 1Việt vị0
-
- 1Cứu thua4
-
- 12Rê bóng thành công9
-
- 10Đánh chặn2
-
- 24Ném biên18
-
- 5Thử thách15
-
- 27Long pass18
-
- 130Pha tấn công78
-
- 67Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 30 | 19 | 8 | 3 | 67 | 25 | 42 | 65 | T H H T H T |
2 | Hammarby | 30 | 16 | 6 | 8 | 48 | 25 | 23 | 54 | B T T T H B |
3 | AIK Solna | 30 | 17 | 3 | 10 | 46 | 41 | 5 | 54 | T B T T B T |
4 | Djurgardens | 30 | 16 | 5 | 9 | 45 | 35 | 10 | 53 | H H B T B T |
5 | Mjallby AIF | 30 | 14 | 8 | 8 | 44 | 35 | 9 | 50 | B T T H H T |
6 | GAIS | 30 | 14 | 6 | 10 | 36 | 34 | 2 | 48 | B B H H T T |
7 | Elfsborg | 30 | 13 | 6 | 11 | 52 | 44 | 8 | 45 | T B B B T H |
8 | Hacken | 30 | 12 | 6 | 12 | 54 | 51 | 3 | 42 | T T T B B B |
9 | IK Sirius FK | 30 | 12 | 5 | 13 | 47 | 46 | 1 | 41 | T T B B H B |
10 | Brommapojkarna | 30 | 8 | 10 | 12 | 46 | 53 | -7 | 34 | T T H B B B |
11 | IFK Norrkoping FK | 30 | 9 | 7 | 14 | 36 | 57 | -21 | 34 | B B H T T B |
12 | Halmstads | 30 | 10 | 3 | 17 | 32 | 50 | -18 | 33 | H B T T T B |
13 | IFK Goteborg | 30 | 7 | 10 | 13 | 33 | 43 | -10 | 31 | T T B B H B |
14 | IFK Varnamo | 30 | 7 | 10 | 13 | 30 | 40 | -10 | 31 | H H H B T H |
15 | Kalmar | 30 | 8 | 6 | 16 | 38 | 58 | -20 | 30 | B H B T H T |
16 | Vasteras SK FK | 30 | 6 | 5 | 19 | 26 | 43 | -17 | 23 | B B H B B T |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển