Kết quả Ravasens IK Karlskoga (w) vs Sundsvalls DFF (w), 18h30 ngày 05/11
Kết quả Ravasens IK Karlskoga Nữ vs Sundsvalls DFF Nữ Đối đầu Ravasens IK Karlskoga Nữ vs Sundsvalls DFF Nữ Phong độ Ravasens IK Karlskoga Nữ gần đây Phong độ Sundsvalls DFF Nữ gần đây
- Thứ bảy, Ngày 05/11/202218:30
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ravasens IK Karlskoga Nữ vs Sundsvalls DFF Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Nữ Thuỵ Điển 2022 » vòng 26
-
Ravasens IK Karlskoga Nữ vs Sundsvalls DFF Nữ: Diễn biến chính
- 23'1-0
- 28'2-0
- 73'2-1
- BXH Nữ Thuỵ Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Ravasens IK Karlskoga Nữ vs Sundsvalls DFF Nữ: Số liệu thống kê
- Ravasens IK Karlskoga NữSundsvalls DFF Nữ
- 1Phạt góc4
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 6Tổng cú sút20
-
- 4Sút trúng cầu môn8
-
- 2Sút ra ngoài12
-
- 57Pha tấn công124
-
- 31Tấn công nguy hiểm66
-
BXH Nữ Thuỵ Điển 2022
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vaxjo (W) | 26 | 21 | 5 | 0 | 82 | 15 | 67 | 68 | T T T T T T |
2 | IFK Norrkoping DFK (W) | 26 | 19 | 3 | 4 | 61 | 15 | 46 | 60 | T B T T T T |
3 | IK Uppsala (W) | 26 | 16 | 8 | 2 | 67 | 22 | 45 | 56 | H H T H H T |
4 | Alingsas (W) | 26 | 16 | 7 | 3 | 58 | 22 | 36 | 55 | H H H T B T |
5 | Lidkopings FK (W) | 26 | 14 | 4 | 8 | 58 | 40 | 18 | 46 | T T H B H B |
6 | Jitex DFF (W) | 25 | 12 | 6 | 7 | 53 | 39 | 14 | 42 | H B T B T H |
7 | Mallbackens IF (W) | 26 | 12 | 4 | 10 | 54 | 34 | 20 | 40 | H B B T H H |
8 | Gamla Upsala SK (W) | 25 | 11 | 2 | 12 | 42 | 59 | -17 | 35 | B H B T B T |
9 | Ifo Bromolla IF (W) | 26 | 9 | 6 | 11 | 32 | 42 | -10 | 33 | T T T H T B |
10 | Sundsvalls DFF (W) | 26 | 7 | 3 | 16 | 29 | 55 | -26 | 24 | B T B B T B |
11 | Team TG FF (W) | 26 | 5 | 4 | 17 | 26 | 57 | -31 | 19 | B H B H B B |
12 | Bergdalens IK (W) | 24 | 4 | 2 | 18 | 29 | 60 | -31 | 14 | T B T B B B |
13 | Ravasens IK Karlskoga (W) | 26 | 3 | 1 | 22 | 26 | 108 | -82 | 10 | B B B B B T |
14 | Alvsjo AIK FF (W) | 26 | 2 | 3 | 21 | 30 | 79 | -49 | 9 | B T B H H B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển