Kết quả Ravasens IK Karlskoga (w) vs Alingsas (w), 19h00 ngày 23/10
Kết quả Ravasens IK Karlskoga Nữ vs Alingsas Nữ Đối đầu Ravasens IK Karlskoga Nữ vs Alingsas Nữ Phong độ Ravasens IK Karlskoga Nữ gần đây Phong độ Alingsas Nữ gần đây
- Chủ nhật, Ngày 23/10/202219:00
- Alingsas Nữ 15
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ravasens IK Karlskoga Nữ vs Alingsas Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Nữ Thuỵ Điển 2022 » vòng 24
-
Ravasens IK Karlskoga Nữ vs Alingsas Nữ: Diễn biến chính
- 25'0-1
- 61'0-2
- 70'0-3
- 77'0-4
- 89'0-5
- BXH Nữ Thuỵ Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Ravasens IK Karlskoga Nữ vs Alingsas Nữ: Số liệu thống kê
- Ravasens IK Karlskoga NữAlingsas Nữ
- 0Phạt góc8
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 0Tổng cú sút32
-
- 0Sút trúng cầu môn19
-
- 0Sút ra ngoài13
-
- 55Pha tấn công135
-
- 17Tấn công nguy hiểm84
-
BXH Nữ Thuỵ Điển 2022
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vaxjo (W) | 26 | 21 | 5 | 0 | 82 | 15 | 67 | 68 | T T T T T T |
2 | IFK Norrkoping DFK (W) | 26 | 19 | 3 | 4 | 61 | 15 | 46 | 60 | T B T T T T |
3 | IK Uppsala (W) | 26 | 16 | 8 | 2 | 67 | 22 | 45 | 56 | H H T H H T |
4 | Alingsas (W) | 26 | 16 | 7 | 3 | 58 | 22 | 36 | 55 | H H H T B T |
5 | Lidkopings FK (W) | 26 | 14 | 4 | 8 | 58 | 40 | 18 | 46 | T T H B H B |
6 | Jitex DFF (W) | 25 | 12 | 6 | 7 | 53 | 39 | 14 | 42 | H B T B T H |
7 | Mallbackens IF (W) | 26 | 12 | 4 | 10 | 54 | 34 | 20 | 40 | H B B T H H |
8 | Gamla Upsala SK (W) | 25 | 11 | 2 | 12 | 42 | 59 | -17 | 35 | B H B T B T |
9 | Ifo Bromolla IF (W) | 26 | 9 | 6 | 11 | 32 | 42 | -10 | 33 | T T T H T B |
10 | Sundsvalls DFF (W) | 26 | 7 | 3 | 16 | 29 | 55 | -26 | 24 | B T B B T B |
11 | Team TG FF (W) | 26 | 5 | 4 | 17 | 26 | 57 | -31 | 19 | B H B H B B |
12 | Bergdalens IK (W) | 24 | 4 | 2 | 18 | 29 | 60 | -31 | 14 | T B T B B B |
13 | Ravasens IK Karlskoga (W) | 26 | 3 | 1 | 22 | 26 | 108 | -82 | 10 | B B B B B T |
14 | Alvsjo AIK FF (W) | 26 | 2 | 3 | 21 | 30 | 79 | -49 | 9 | B T B H H B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển