Kết quả Brommapojkarna (w) vs Borgeby FK (w), 20h00 ngày 05/09
Kết quả Brommapojkarna Nữ vs Borgeby FK Nữ Đối đầu Brommapojkarna Nữ vs Borgeby FK Nữ Phong độ Brommapojkarna Nữ gần đây Phong độ Borgeby FK Nữ gần đây
- Chủ nhật, Ngày 05/09/202120:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brommapojkarna Nữ vs Borgeby FK Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Nữ Thuỵ Điển 2021 » vòng 18
-
Brommapojkarna Nữ vs Borgeby FK Nữ: Diễn biến chính
- 9'Famili1-0
- 11'Eriksson2-0
- 48'2-1Birgerud
- 76'Prakt3-1
- 83'Sjosten4-1
- 90'Prakt5-1
- BXH Nữ Thuỵ Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Brommapojkarna Nữ vs Borgeby FK Nữ: Số liệu thống kê
- Brommapojkarna NữBorgeby FK Nữ
- 6Phạt góc3
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 19Tổng cú sút10
-
- 12Sút trúng cầu môn6
-
- 7Sút ra ngoài4
-
- 51%Kiểm soát bóng49%
-
- 45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
- 72Pha tấn công54
-
- 49Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Nữ Thuỵ Điển 2021
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Umea IK (W) | 26 | 21 | 3 | 2 | 81 | 21 | 60 | 66 | T T T T T T |
2 | IFK Kalmar (W) | 26 | 15 | 5 | 6 | 48 | 29 | 19 | 50 | T T T H B B |
3 | Brommapojkarna (W) | 26 | 15 | 4 | 7 | 52 | 35 | 17 | 49 | T B B H T T |
4 | IK Uppsala (W) | 26 | 14 | 4 | 8 | 52 | 34 | 18 | 46 | B B T H T B |
5 | Lidkopings FK (W) | 26 | 13 | 6 | 7 | 44 | 32 | 12 | 45 | B T T T B T |
6 | Moron BK (W) | 26 | 13 | 3 | 10 | 44 | 29 | 15 | 42 | T B B B T T |
7 | Alingsas (W) | 26 | 11 | 6 | 9 | 37 | 36 | 1 | 39 | T T B T T H |
8 | Jitex DFF (W) | 26 | 11 | 3 | 12 | 30 | 41 | -11 | 36 | T B B T B T |
9 | Mallbackens IF (W) | 26 | 8 | 8 | 10 | 39 | 37 | 2 | 32 | B T T H B B |
10 | Alvsjo AIK FF (W) | 26 | 9 | 5 | 12 | 31 | 36 | -5 | 32 | B B T B B B |
11 | IFK Norrkoping DFK (W) | 26 | 8 | 6 | 12 | 31 | 37 | -6 | 30 | T T T H T H |
12 | Sundsvalls DFF (W) | 26 | 8 | 4 | 14 | 22 | 42 | -20 | 28 | B B B B T T |
13 | Borgeby FK (W) | 26 | 3 | 5 | 18 | 30 | 81 | -51 | 14 | B T B H B B |
14 | Bollstanas Sk (W) | 26 | 1 | 2 | 23 | 26 | 77 | -51 | 5 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển