Kết quả Alvsjo AIK FF (w) vs Moron BK (w), 22h00 ngày 03/10
Kết quả Alvsjo AIK FF Nữ vs Moron BK Nữ Đối đầu Alvsjo AIK FF Nữ vs Moron BK Nữ Phong độ Alvsjo AIK FF Nữ gần đây Phong độ Moron BK Nữ gần đây
- Chủ nhật, Ngày 03/10/202122:00
- Alvsjo AIK FF Nữ 11Moron BK Nữ 12
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Alvsjo AIK FF Nữ vs Moron BK Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Nữ Thuỵ Điển 2021 » vòng 21
-
Alvsjo AIK FF Nữ vs Moron BK Nữ: Diễn biến chính
- 8'1-0
- 80'1-1
- 90'1-2
- BXH Nữ Thuỵ Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Alvsjo AIK FF Nữ vs Moron BK Nữ: Số liệu thống kê
- Alvsjo AIK FF NữMoron BK Nữ
- 1Phạt góc2
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 13Tổng cú sút14
-
- 6Sút trúng cầu môn7
-
- 7Sút ra ngoài7
-
- 49%Kiểm soát bóng51%
-
- 55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
- 111Pha tấn công126
-
- 60Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Nữ Thuỵ Điển 2021
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Umea IK (W) | 26 | 21 | 3 | 2 | 81 | 21 | 60 | 66 | T T T T T T |
2 | IFK Kalmar (W) | 26 | 15 | 5 | 6 | 48 | 29 | 19 | 50 | T T T H B B |
3 | Brommapojkarna (W) | 26 | 15 | 4 | 7 | 52 | 35 | 17 | 49 | T B B H T T |
4 | IK Uppsala (W) | 26 | 14 | 4 | 8 | 52 | 34 | 18 | 46 | B B T H T B |
5 | Lidkopings FK (W) | 26 | 13 | 6 | 7 | 44 | 32 | 12 | 45 | B T T T B T |
6 | Moron BK (W) | 26 | 13 | 3 | 10 | 44 | 29 | 15 | 42 | T B B B T T |
7 | Alingsas (W) | 26 | 11 | 6 | 9 | 37 | 36 | 1 | 39 | T T B T T H |
8 | Jitex DFF (W) | 26 | 11 | 3 | 12 | 30 | 41 | -11 | 36 | T B B T B T |
9 | Mallbackens IF (W) | 26 | 8 | 8 | 10 | 39 | 37 | 2 | 32 | B T T H B B |
10 | Alvsjo AIK FF (W) | 26 | 9 | 5 | 12 | 31 | 36 | -5 | 32 | B B T B B B |
11 | IFK Norrkoping DFK (W) | 26 | 8 | 6 | 12 | 31 | 37 | -6 | 30 | T T T H T H |
12 | Sundsvalls DFF (W) | 26 | 8 | 4 | 14 | 22 | 42 | -20 | 28 | B B B B T T |
13 | Borgeby FK (W) | 26 | 3 | 5 | 18 | 30 | 81 | -51 | 14 | B T B H B B |
14 | Bollstanas Sk (W) | 26 | 1 | 2 | 23 | 26 | 77 | -51 | 5 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển