Đối đầu Lindome GIF vs Tvaakers IF, 00h00 ngày 18/4
Kết quả Lindome GIF vs Tvaakers IF Đối đầu Lindome GIF vs Tvaakers IF Phong độ Lindome GIF gần đây Phong độ Tvaakers IF gần đây
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025: Lindome GIF vs Tvaakers IF
- Giải đấu: Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 18/4/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lindome GIF vs Tvaakers IF trước đây
- 05/11/2022Lindome GIF2 - 4Tvaakers IF0 - 2L
- 30/07/2022Tvaakers IF4 - 3Lindome GIF2 - 0L
- 18/09/2021Lindome GIF3 - 1Tvaakers IF2 - 0W
- 08/07/2021Tvaakers IF1 - 0Lindome GIF0 - 0L
- 14/11/2020Tvaakers IF1 - 1Lindome GIF0 - 0D
- 27/06/2020Lindome GIF0 - 1Tvaakers IF0 - 0L
- 10/08/2019Tvaakers IF1 - 0Lindome GIF0 - 0L
- 06/06/2019Lindome GIF1 - 3Tvaakers IF0 - 2L
- 30/05/2018Lindome GIF3 - 1Tvaakers IF2 - 1W
- 05/08/2017Lindome GIF0 - 4Tvaakers IF0 - 4L
Thống kê thành tích đối đầu Lindome GIF vs Tvaakers IF
- Thống kê lịch sử đối đầu Lindome GIF vs Tvaakers IF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lindome GIF vs Tvaakers IF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Điển | 8 | 1 | 1 | 6 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lindome GIF vs Tvaakers IF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lindome GIF (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 4 |
Lindome GIF (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lindome GIF thắng
Bại: là số trận Lindome GIF thua
Thắng: là số trận Lindome GIF thắng
Bại: là số trận Lindome GIF thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lindome GIF và Tvaakers IF trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IFK Ostersunds | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 3 | T |
2 | Friska Viljor FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | Taftea IK | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | Umea FC Academy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Gottne IF | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
6 | Kubikenborgs IF | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
7 | Lucksta IF | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 | B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển