Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về BK Forward vs Syrianska Eskilstuna IF, 00h15 ngày 24/5
Kết quả BK Forward vs Syrianska Eskilstuna IF Đối đầu BK Forward vs Syrianska Eskilstuna IF Phong độ BK Forward gần đây Phong độ Syrianska Eskilstuna IF gần đây
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025: BK Forward vs Syrianska Eskilstuna IF
- Giải đấu: Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 24/5/2025 00:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu BK Forward vs Syrianska Eskilstuna IF trước đây
- 19/09/2020Syrianska Eskilstuna IF1 - 2BK Forward0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu BK Forward vs Syrianska Eskilstuna IF
- Thống kê lịch sử đối đầu BK Forward vs Syrianska Eskilstuna IF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BK Forward vs Syrianska Eskilstuna IF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BK Forward vs Syrianska Eskilstuna IF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
BK Forward (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BK Forward (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận BK Forward thắng
Bại: là số trận BK Forward thua
Thắng: là số trận BK Forward thắng
Bại: là số trận BK Forward thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội BK Forward và Syrianska Eskilstuna IF trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Umea FC Academy | 6 | 5 | 0 | 1 | 20 | 8 | 12 | 15 | T T T B T T |
2 | IFK Ostersunds | 6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 9 | 7 | 13 | T T T T H B |
3 | Kubikenborgs IF | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 8 | -1 | 12 | B T B T T T |
4 | Friska Viljor FC | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 12 | 0 | 9 | T T B B B T |
5 | Taftea IK | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 8 | -5 | 5 | T B B H B H |
6 | Lucksta IF | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 4 | B B B T B H |
7 | Gottne IF | 6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 14 | -7 | 3 | B B B T B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển