Đối đầu Nosaby IF vs Rappe GOIF, 21h00 ngày 05/4
Kết quả Nosaby IF vs Rappe GOIF Đối đầu Nosaby IF vs Rappe GOIF Phong độ Nosaby IF gần đây Phong độ Rappe GOIF gần đây
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025: Nosaby IF vs Rappe GOIF
- Giải đấu: Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 05/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nosaby IF vs Rappe GOIF trước đây
- 31/08/2024Nosaby IF1 - 2Rappe GOIF0 - 1L
- 04/05/2024Rappe GOIF1 - 0Nosaby IF0 - 0L
- 27/08/2023Nosaby IF0 - 4Rappe GOIF0 - 1L
- 29/04/2023Rappe GOIF1 - 2Nosaby IF0 - 1W
- 20/08/2022Nosaby IF2 - 2Rappe GOIF2 - 1D
- 30/04/2022Rappe GOIF1 - 1Nosaby IF0 - 1D
- 27/11/2021Rappe GOIF2 - 1Nosaby IF1 - 0L
- 18/09/2021Nosaby IF2 - 3Rappe GOIF0 - 1L
- 22/08/2020Nosaby IF4 - 2Rappe GOIF1 - 2W
- 10/08/2019Rappe GOIF1 - 1Nosaby IF0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Nosaby IF vs Rappe GOIF
- Thống kê lịch sử đối đầu Nosaby IF vs Rappe GOIF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nosaby IF vs Rappe GOIF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nosaby IF vs Rappe GOIF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nosaby IF (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Nosaby IF (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nosaby IF thắng
Bại: là số trận Nosaby IF thua
Thắng: là số trận Nosaby IF thắng
Bại: là số trận Nosaby IF thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nosaby IF và Rappe GOIF trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Umea FC Academy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | IFK Ostersunds | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Friska Viljor FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Gottne IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Kubikenborgs IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Lucksta IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Taftea IK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển