Đối đầu Kristianstads FF vs Osterlen FF, 00h00 ngày 18/4
Kết quả Kristianstads FF vs Osterlen FF Đối đầu Kristianstads FF vs Osterlen FF Phong độ Kristianstads FF gần đây Phong độ Osterlen FF gần đây
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025: Kristianstads FF vs Osterlen FF
- Giải đấu: Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 18/4/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kristianstads FF vs Osterlen FF trước đây
- 07/09/2024Kristianstads FF2 - 1Osterlen FF0 - 1W
- 12/05/2024Osterlen FF2 - 1Kristianstads FF0 - 1L
- 13/08/2023Osterlen FF2 - 0Kristianstads FF1 - 0L
- 15/04/2023Kristianstads FF2 - 1Osterlen FF1 - 0W
- 15/10/2022Kristianstads FF1 - 2Osterlen FF1 - 1L
- 05/06/2022Osterlen FF4 - 2Kristianstads FF2 - 1L
- 11/08/2020Kristianstads FF0 - 4Osterlen FF0 - 0L
- 02/08/2016Osterlen FF0 - 2Kristianstads FF0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Kristianstads FF vs Osterlen FF
- Thống kê lịch sử đối đầu Kristianstads FF vs Osterlen FF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kristianstads FF vs Osterlen FF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 7 | 2 | 0 | 5 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kristianstads FF vs Osterlen FF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kristianstads FF (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Kristianstads FF (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kristianstads FF thắng
Bại: là số trận Kristianstads FF thua
Thắng: là số trận Kristianstads FF thắng
Bại: là số trận Kristianstads FF thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kristianstads FF và Osterlen FF trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IFK Ostersunds | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 3 | T |
2 | Friska Viljor FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | Taftea IK | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | Umea FC Academy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Gottne IF | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
6 | Kubikenborgs IF | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
7 | Lucksta IF | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 | B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển