Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Nosaby IF vs Osterlen FF, 00h00 ngày 31/5
Kết quả Nosaby IF vs Osterlen FF Đối đầu Nosaby IF vs Osterlen FF Phong độ Nosaby IF gần đây Phong độ Osterlen FF gần đây
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025: Nosaby IF vs Osterlen FF
- Giải đấu: Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 31/5/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nosaby IF vs Osterlen FF trước đây
- 03/08/2024Nosaby IF0 - 3Osterlen FF0 - 1L
- 29/03/2024Osterlen FF1 - 1Nosaby IF1 - 1D
- 24/09/2023Nosaby IF1 - 2Osterlen FF1 - 0L
- 03/06/2023Osterlen FF1 - 1Nosaby IF0 - 0D
- 01/10/2022Nosaby IF2 - 1Osterlen FF0 - 1W
- 19/06/2022Osterlen FF1 - 0Nosaby IF0 - 0L
- 29/07/2020Osterlen FF1 - 0Nosaby IF0 - 0L
- 07/09/2019Osterlen FF3 - 0Nosaby IF2 - 0L
- 25/05/2019Nosaby IF1 - 0Osterlen FF1 - 0W
- 21/10/2018Nosaby IF5 - 3Osterlen FF3 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu Nosaby IF vs Osterlen FF
- Thống kê lịch sử đối đầu Nosaby IF vs Osterlen FF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nosaby IF vs Osterlen FF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nosaby IF vs Osterlen FF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nosaby IF (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Nosaby IF (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nosaby IF thắng
Bại: là số trận Nosaby IF thua
Thắng: là số trận Nosaby IF thắng
Bại: là số trận Nosaby IF thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nosaby IF và Osterlen FF trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Umea FC Academy | 8 | 6 | 0 | 2 | 23 | 12 | 11 | 18 | T B T T B T |
2 | IFK Ostersunds | 8 | 5 | 1 | 2 | 19 | 12 | 7 | 16 | T T H B T B |
3 | Kubikenborgs IF | 7 | 4 | 0 | 3 | 8 | 10 | -2 | 12 | T B T T T B |
4 | Friska Viljor FC | 7 | 3 | 0 | 4 | 13 | 15 | -2 | 9 | T B B B T B |
5 | Gottne IF | 8 | 3 | 0 | 5 | 12 | 16 | -4 | 9 | B T B B T T |
6 | Taftea IK | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 14 | -7 | 8 | B H B H B T |
7 | Lucksta IF | 8 | 2 | 1 | 5 | 13 | 16 | -3 | 7 | B T B H T B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển