Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Rappe GOIF vs Kristianstads FF, 21h00 ngày 07/6
Kết quả Rappe GOIF vs Kristianstads FF Đối đầu Rappe GOIF vs Kristianstads FF Phong độ Rappe GOIF gần đây Phong độ Kristianstads FF gần đây
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025: Rappe GOIF vs Kristianstads FF
- Giải đấu: Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 07/6/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rappe GOIF vs Kristianstads FF trước đây
- 13/10/2024Rappe GOIF3 - 1Kristianstads FF1 - 0W
- 16/06/2024Kristianstads FF2 - 2Rappe GOIF0 - 0D
- 22/10/2023Kristianstads FF0 - 5Rappe GOIF0 - 2W
- 10/06/2023Rappe GOIF1 - 0Kristianstads FF0 - 0W
- 11/09/2022Rappe GOIF4 - 1Kristianstads FF2 - 0W
- 21/05/2022Kristianstads FF1 - 0Rappe GOIF1 - 0L
- 13/11/2021Rappe GOIF5 - 5Kristianstads FF2 - 3D
- 04/09/2021Kristianstads FF2 - 3Rappe GOIF0 - 3W
- 24/09/2020Rappe GOIF1 - 1Kristianstads FF1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Rappe GOIF vs Kristianstads FF
- Thống kê lịch sử đối đầu Rappe GOIF vs Kristianstads FF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 5 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rappe GOIF vs Kristianstads FF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 9 | 5 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rappe GOIF vs Kristianstads FF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rappe GOIF (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Rappe GOIF (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rappe GOIF thắng
Bại: là số trận Rappe GOIF thua
Thắng: là số trận Rappe GOIF thắng
Bại: là số trận Rappe GOIF thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rappe GOIF và Kristianstads FF trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IFK Ostersunds | 9 | 6 | 1 | 2 | 23 | 14 | 9 | 19 | T H B T B T |
2 | Umea FC Academy | 9 | 6 | 0 | 3 | 24 | 15 | 9 | 18 | B T T B T B |
3 | Kubikenborgs IF | 8 | 5 | 0 | 3 | 11 | 11 | 0 | 15 | B T T T B T |
4 | Lucksta IF | 9 | 3 | 1 | 5 | 15 | 17 | -2 | 10 | T B H T B T |
5 | Friska Viljor FC | 8 | 3 | 0 | 5 | 14 | 17 | -3 | 9 | B B B T B B |
6 | Gottne IF | 8 | 3 | 0 | 5 | 12 | 16 | -4 | 9 | B T B B T T |
7 | Taftea IK | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 18 | -9 | 8 | H B H B T B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển