Đối đầu IK Gauthiod vs IFK Skovde FK, 19h00 ngày 20/10
Kết quả IK Gauthiod vs IFK Skovde FK Đối đầu IK Gauthiod vs IFK Skovde FK Phong độ IK Gauthiod gần đây Phong độ IFK Skovde FK gần đây
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024: IK Gauthiod vs IFK Skovde FK
- Giải đấu: Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/10/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu IK Gauthiod vs IFK Skovde FK trước đây
- 09/06/2024IFK Skovde FK5 - 1IK Gauthiod1 - 1L
- 29/06/2023IFK Skovde FK5 - 0IK Gauthiod0 - 0L
- 07/04/2023IK Gauthiod1 - 4IFK Skovde FK1 - 1L
- 31/10/2021IFK Skovde FK1 - 2IK Gauthiod0 - 0W
- 03/07/2021IK Gauthiod0 - 4IFK Skovde FK0 - 2L
- 29/08/2015IFK Skovde FK0 - 2IK Gauthiod0 - 0W
- 19/05/2015IK Gauthiod3 - 2IFK Skovde FK2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu IK Gauthiod vs IFK Skovde FK
- Thống kê lịch sử đối đầu IK Gauthiod vs IFK Skovde FK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IK Gauthiod vs IFK Skovde FK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 7 | 3 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IK Gauthiod vs IFK Skovde FK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IK Gauthiod (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
IK Gauthiod (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận IK Gauthiod thắng
Bại: là số trận IK Gauthiod thua
Thắng: là số trận IK Gauthiod thắng
Bại: là số trận IK Gauthiod thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IK Gauthiod và IFK Skovde FK trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haninge | 25 | 20 | 3 | 2 | 82 | 32 | 50 | 63 | T T T T T H |
2 | IF Sylvia | 25 | 15 | 6 | 4 | 50 | 26 | 24 | 51 | T T T T T T |
3 | Nykopings BIS | 25 | 13 | 6 | 6 | 50 | 39 | 11 | 45 | T H T B T T |
4 | Syrianska Botkyrka IF | 25 | 13 | 4 | 8 | 47 | 36 | 11 | 43 | T B B T T B |
5 | Atvidabergs | 25 | 11 | 4 | 10 | 44 | 39 | 5 | 37 | T B B T B B |
6 | Syrianska FC | 25 | 10 | 7 | 8 | 36 | 39 | -3 | 37 | B T T B B H |
7 | IK Sleipner | 25 | 9 | 7 | 9 | 38 | 42 | -4 | 34 | B H H B B T |
8 | FC Nacka Iliria | 25 | 9 | 5 | 11 | 40 | 41 | -1 | 32 | B T T T B T |
9 | Huddinge IF | 25 | 9 | 4 | 12 | 33 | 33 | 0 | 31 | T B H H B B |
10 | Enskede IK | 25 | 9 | 3 | 13 | 36 | 40 | -4 | 30 | B H B B T T |
11 | Smedby AIS | 25 | 8 | 4 | 13 | 36 | 41 | -5 | 28 | B B H T T T |
12 | Syrianska Eskilstuna IF | 25 | 6 | 6 | 13 | 42 | 59 | -17 | 24 | T B B H T B |
13 | BK Ljungsbro | 25 | 5 | 7 | 13 | 32 | 54 | -22 | 22 | B H H B B B |
14 | Mjolby AI FF | 25 | 4 | 2 | 19 | 33 | 78 | -45 | 14 | B T B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển