Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Kiruna FF vs IFK Lulea, 21h00 ngày 01/6
Kết quả Kiruna FF vs IFK Lulea Đối đầu Kiruna FF vs IFK Lulea Phong độ Kiruna FF gần đây Phong độ IFK Lulea gần đây
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025: Kiruna FF vs IFK Lulea
- Giải đấu: Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 01/6/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kiruna FF vs IFK Lulea trước đây
- 27/04/2025IFK Lulea5 - 1Kiruna FF2 - 1L
- 12/10/2024Kiruna FF1 - 1IFK Lulea0 - 0D
- 25/05/2024IFK Lulea3 - 1Kiruna FF2 - 1L
- 06/08/2023Kiruna FF2 - 1IFK Lulea1 - 0W
- 02/04/2023IFK Lulea6 - 0Kiruna FF3 - 0L
- 08/10/2022Kiruna FF1 - 1IFK Lulea0 - 1D
- 12/06/2022IFK Lulea2 - 0Kiruna FF0 - 0L
- 17/08/2008Kiruna FF0 - 2IFK Lulea0 - 1L
- 12/06/2008IFK Lulea3 - 1Kiruna FF1 - 1L
- 18/08/2007IFK Lulea1 - 1Kiruna FF0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Kiruna FF vs IFK Lulea
- Thống kê lịch sử đối đầu Kiruna FF vs IFK Lulea: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kiruna FF vs IFK Lulea: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kiruna FF vs IFK Lulea: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kiruna FF (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Kiruna FF (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kiruna FF thắng
Bại: là số trận Kiruna FF thua
Thắng: là số trận Kiruna FF thắng
Bại: là số trận Kiruna FF thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kiruna FF và IFK Lulea trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Umea FC Academy | 8 | 6 | 0 | 2 | 23 | 12 | 11 | 18 | T B T T B T |
2 | IFK Ostersunds | 8 | 5 | 1 | 2 | 19 | 12 | 7 | 16 | T T H B T B |
3 | Kubikenborgs IF | 7 | 4 | 0 | 3 | 8 | 10 | -2 | 12 | T B T T T B |
4 | Friska Viljor FC | 7 | 3 | 0 | 4 | 13 | 15 | -2 | 9 | T B B B T B |
5 | Gottne IF | 8 | 3 | 0 | 5 | 12 | 16 | -4 | 9 | B T B B T T |
6 | Taftea IK | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 14 | -7 | 8 | B H B H B T |
7 | Lucksta IF | 8 | 2 | 1 | 5 | 13 | 16 | -3 | 7 | B T B H T B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển