Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Karlbergs BK vs FC Stockholm Internazionale, 21h00 ngày 15/6

Hạng 2 Thụy Điển 2025: Karlbergs BK vs FC Stockholm Internazionale

Lịch sử đối đầu Karlbergs BK vs FC Stockholm Internazionale trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Karlbergs BK vs FC Stockholm Internazionale

- Thống kê lịch sử đối đầu Karlbergs BK vs FC Stockholm Internazionale: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
6 1 2 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Karlbergs BK vs FC Stockholm Internazionale: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Thụy Điển 2 1 0 1
Cúp Quốc Gia Thụy Điển 1 0 0 1
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 3 0 2 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Karlbergs BK vs FC Stockholm Internazionale: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Karlbergs BK (sân nhà) 4 1 2 1
Karlbergs BK (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Karlbergs BK thắng
Bại: là số trận Karlbergs BK thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Điển mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Karlbergs BKFC Stockholm Internazionale trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Thụy Điển 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 IF Karlstad Fotboll 12 8 2 2 28 13 15 26 T T T T H T
2 Hammarby TFF 12 8 2 2 23 12 11 26 T T H T T B
3 FC Stockholm Internazionale 12 8 1 3 27 13 14 25 T B T T T T
4 Vasalunds IF 12 7 1 4 26 18 8 22 T T T T B B
5 Assyriska United IK 12 7 1 4 22 14 8 22 B T B T B T
6 Haninge 12 6 2 4 28 20 8 20 B B H B B T
7 Karlbergs BK 12 5 3 4 20 15 5 18 T B H T H B
8 Enkoping 12 5 2 5 21 17 4 17 B B B T T T
9 FC Arlanda 12 4 4 4 15 16 -1 16 T H T B H T
10 Assyriska 12 4 3 5 15 17 -2 15 B T T T B B
11 Orebro Syrianska IF 12 4 1 7 14 24 -10 13 T B B B H B
12 Sollentuna United 13 4 1 8 19 31 -12 13 H B B T T T
13 Gefle IF 12 3 3 6 9 16 -7 12 H T H B H B
14 IFK Stocksund 13 4 0 9 19 36 -17 12 T B B T T B
15 AFC Eskilstuna 12 2 4 6 14 28 -14 10 H B B B B B
16 Tegs SK 12 2 2 8 13 23 -10 8 B B T B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: