Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Eskilsminne IF vs FC Trollhattan, 21h00 ngày 01/6
Kết quả Eskilsminne IF vs FC Trollhattan Đối đầu Eskilsminne IF vs FC Trollhattan Phong độ Eskilsminne IF gần đây Phong độ FC Trollhattan gần đây
Hạng 2 Thụy Điển 2025: Eskilsminne IF vs FC Trollhattan
- Giải đấu: Hạng 2 Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 01/6/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Eskilsminne IF vs FC Trollhattan trước đây
- 14/09/2024Eskilsminne IF4 - 1FC Trollhattan2 - 0W
- 06/04/2024FC Trollhattan0 - 1Eskilsminne IF0 - 1W
- 11/11/2023FC Trollhattan1 - 2Eskilsminne IF0 - 1W
- 29/07/2023Eskilsminne IF2 - 2FC Trollhattan2 - 0D
- 22/11/2020FC Trollhattan2 - 1Eskilsminne IF2 - 0L
- 21/06/2020Eskilsminne IF1 - 1FC Trollhattan0 - 0D
- 26/10/2019Eskilsminne IF2 - 1FC Trollhattan1 - 1W
- 15/06/2019FC Trollhattan3 - 2Eskilsminne IF1 - 2L
- 21/10/2017FC Trollhattan2 - 2Eskilsminne IF1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Eskilsminne IF vs FC Trollhattan
- Thống kê lịch sử đối đầu Eskilsminne IF vs FC Trollhattan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 4 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Eskilsminne IF vs FC Trollhattan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Điển | 8 | 4 | 2 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Eskilsminne IF vs FC Trollhattan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Eskilsminne IF (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Eskilsminne IF (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Eskilsminne IF thắng
Bại: là số trận Eskilsminne IF thua
Thắng: là số trận Eskilsminne IF thắng
Bại: là số trận Eskilsminne IF thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Eskilsminne IF và FC Trollhattan trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby TFF | 10 | 7 | 2 | 1 | 20 | 9 | 11 | 23 | T B T T H T |
2 | IF Karlstad Fotboll | 10 | 7 | 1 | 2 | 25 | 12 | 13 | 22 | T T T T T T |
3 | Vasalunds IF | 10 | 7 | 1 | 2 | 23 | 12 | 11 | 22 | H B T T T T |
4 | FC Stockholm Internazionale | 10 | 6 | 1 | 3 | 20 | 12 | 8 | 19 | B T T B T T |
5 | Assyriska United IK | 10 | 6 | 1 | 3 | 18 | 10 | 8 | 19 | B T B T B T |
6 | Karlbergs BK | 10 | 5 | 2 | 3 | 16 | 10 | 6 | 17 | T B T B H T |
7 | Haninge | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 14 | 3 | 17 | T T B B H B |
8 | Assyriska | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 11 | 2 | 15 | B T B T T T |
9 | FC Arlanda | 10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 15 | -2 | 12 | H B T H T B |
10 | Orebro Syrianska IF | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 21 | -9 | 12 | T B T B B B |
11 | Enkoping | 10 | 3 | 2 | 5 | 16 | 17 | -1 | 11 | B T B B B T |
12 | Gefle IF | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 13 | -5 | 11 | T B H T H B |
13 | AFC Eskilstuna | 10 | 2 | 4 | 4 | 11 | 15 | -4 | 10 | H B H B B B |
14 | Tegs SK | 10 | 2 | 1 | 7 | 11 | 19 | -8 | 7 | H B B B T B |
15 | IFK Stocksund | 10 | 2 | 0 | 8 | 13 | 31 | -18 | 6 | B T B T B B |
16 | Sollentuna United | 10 | 1 | 1 | 8 | 10 | 25 | -15 | 4 | B T B H B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển